Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Draw lots” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.980) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to draw the bit, draw
  • Tính từ: rất nhiều, i had lotsa proposals, tôi đã có rất nhiều đề nghị
  • / pɨˈtaɪ.ə /, Danh từ: quả thanh long, Từ đồng nghĩa: noun, pitahaya , dragon fruit , strawberry pear , nanettikafruit
  • / ´drækmə /, Danh từ, số nhiều drachmas, .drachmae: Đồng đracma (tiền hy lạp),
  • / ´haidrə¸zi:n /, Danh từ: (hoá học) hidrazin, Điện tử & viễn thông: hiđrazin (nh2-nh2), hydrazine system, hệ thống hiđrazin nh2-nh2
  • Thành Ngữ:, to draw back, kéo lùi, gi?t lùi
"
  • Thành Ngữ:, to draw down, kéo xu?ng (màn, mành, rèm...)
  • Thành Ngữ:, to draw one's first/last breath, chào đời/qua đời
  • Thành Ngữ:, to draw to a head, chín (m?n nh?t...)
  • Thành Ngữ:, to draw a cork, mở nút chai
  • Thành Ngữ:, to draw away, lôi di, kéo di
  • Thành Ngữ:, to draw the line at sth/doing sth, từ chối, không chịu
  • Thành Ngữ:, to draw off, rút (quân d?i); rút lui
  • Thành Ngữ:, to draw on, d?n t?i, dua t?i
  • Thành Ngữ:, to draw sb's attention to sth, luu ý ai v? di?u gì
  • Thành Ngữ:, to draw one's pen against somebody, vi?t d? kích ai
  • Thành Ngữ:, to draw sb's teeth, làm cho tr? nên vô h?i
  • Thành Ngữ:, to draw someone's fangs, nhổ hết nanh vuốt, vô hiệu hoá
  • Thành Ngữ:, to draw up five deep, (quân sự) đứng thành năm hàng
  • / ¸melou´dræmə¸taiz /, như melodramatize,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top