Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn adoption” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.649) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như adoptianism, Danh từ: họ thuyết nhận giê-xu là con của chúa,
  • / ə´dɔptiv /, Tính từ: nuôi; nhận nuôi, adoptive son, con trai nuôi, adoptive father, bố nuôi, dưỡng phụ
  • trong giá, in-the-money-option, quyền chọn mua trong giá
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • bức xạ phông, microwave background radiation, bức xạ phông sóng cực ngắn, microwave background radiation, bức xạ phông vi ba, natural annual background radiation, bức xạ phóng tự nhiên hàng năm, x-ray background radiation,...
"
  • Danh từ: bức xạ điện từ, bức xạ điện từ, control of electromagnetic radiation, điều khiển bức xạ điện từ, polarized electromagnetic radiation, bức xạ điện từ phân cực, scattering...
  • nhiệt bức xạ, radiation heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt bức xạ, radiation heat-transfer, sự truyền nhiệt bức xạ
  • hợp đồng put option (mua, bán chứng khoán theo chiều xuống), quyền chọn bán, quyền hoàn trả, covered put option, quyền chọn bán có bảo chứng, naked put option, quyền chọn bán khống, seller of a put option, người...
  • đồ thị phát sóng, đồ thị hướng xạ, đồ thị bức xạ, đồ thị bức xạ ăng ten, giản đồ bức xạ, near-field radiation pattern, giản đồ bức xạ trường gần, polar radiation pattern, giản đồ bức xạ...
  • lưu hóa, liên kết ngang, sự liên kết ngang, sự lưu hóa, cross-linking agent, chất liên kết ngang, cross-linking agent, tác nhân liên kết ngang, radiation cross-linking, sự...
  • Thành Ngữ:, keep/leave one's options open, nhu option
  • biểu diễn vật lý, additional physical rendition ( pd pr), biểu diễn vật lý bổ sung
  • sở giao dịch các quyền chọn, sở giao dịch quyền chọn, european options exchange, sở giao dịch quyền chọn châu Âu, futures any options exchange, sở giao dịch quyền chọn và hàng kỳ hạn
  • Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe...
  • sự bức xạ nguyên tử, sự phóng xạ nguyên tử, bức xạ hạt nhân, nuclear radiation detector, bộ dò bức xạ hạt nhân
  • quyền chọn mua, quyền chọn mua gấp đôi, quyền chọn mua, naked call option, quyền chọn mua khống, seller of a call option, người bán quyền chọn mua (chứng khoán)
  • người còn giữ option, sở hữu chủ hợp đồng option, người nắm giữ quyền chọn,
  • phí sinh hoạt, additional living expenses, phí sinh hoạt thêm
  • miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa, far field radiation pattern, đồ thị bức xạ trường xa, far-field analysis, phân tích trường xa, far-field diffraction pattern, hình nhiễu xạ trường xa, far-field pattern, hình...
  • danh từ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: noun, birth prevention , contraception , planned parenthood
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top