Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forest” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.820) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'θʌndəklaʊd /, Danh từ: mây dông (đám mây đen lớn có thể gây ra sấm sét), Từ đồng nghĩa: noun, foreboding , forewarning
"
  • Danh từ, cũng fluoresceine: (hoá học) fluoretxein, floresxein, fluoresxein,
  • Thành Ngữ:, foremast man ( seaman , hand ), thuỷ thủ thường
  • Tính từ, cũng forepast: (từ cổ, nghĩa cổ) đã qua (từ lâu),
  • / ʌn´mouti¸veitid /, Tính từ: không có lý do, không có mục đích, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , dull , everyday , humdrum , indifferent , lazy , old hat...
  • Thành Ngữ:, head first ( foremost ), l?n ph?c d?u xu?ng tru?c
  • / /,mi:tjə'rɔlədʤist/ /, Danh từ: nhà khí tượng học, Từ đồng nghĩa: noun, forecaster , weatherman , weatherwoman
  • Thành Ngữ: hình bình hành lực, hình bình hành lực, parallelogram of forces, (vật lý) hình bình hành lực
  • Thành Ngữ:, to put one's best leg ( foot ) foremost, đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng
  • Thành Ngữ:, to put one's best leg foremost, best
  • dự báo kinh tế, short-term economic forecasting, dự báo kinh tế ngắn hạn
  • / ə´restiη /, Tính từ: làm ngừng lại, làm hãm lại, lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý, Từ đồng nghĩa: adjective, arresting device, (kỹ thuật) bộ...
  • / ´fɔ:¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu), foremast man ( seaman , hand ), thuỷ thủ thường
  • / a:md /, Tính từ: vũ trang, Kỹ thuật chung: tăng cứng, Từ đồng nghĩa: adjective, armed forces, lực lượng vũ trang, armed insurrection,...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, adjective, number one, (thông tục) cá nhân, bản thân, front-runner, capital , cardinal , chief , first , foremost , key , leading ,...
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • hình học vi phân, affine differential geometry, hình học vi phân affin, affine differential geometry, hình học vi phân afin, metric differential geometry, hình học vi phân metric, projective differential geometry, hình học vi phân...
  • ngoại tệ, ngoại tệ, foreign currency funds, vốn ngoại tệ, denominated in foreign currency, được viết bằng ngoại tệ, designated foreign currency, ngoại tệ chỉ định, drain of foreign currency, sự chảy ngoại tệ...
  • hệ số riêng, hệ số vi phân, đạo hàm, vi phân, hệ số sai biệt, hệ số vi phân, partial differential coefficient, hệ số vi phân riêng, second differential coefficient, hệ số vi phân bậc hai, successive differential...
  • / ´fɔristri /, Danh từ: miền rừng, lâm học, Cơ khí & công trình: miền rừng, Kỹ thuật chung: lâm nghiệp, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top