Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn limonite” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.480) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´laimənait /, Danh từ: (khoáng chất) limonit, Hóa học & vật liệu: hematit nâu, quặng limônit, Kỹ thuật chung: quặng...
  • Địa chất: quặng sắt nâu, limonit,
"
  • Địa chất: antimonit, stibimt,
  • Địa chất: antimonit, stibimt,
  • Địa chất: ambligonit,
  • quặng sắt nâu,
  • / ,implimen'teiʃn /, Danh từ: sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ, sự bổ sung, Kỹ thuật chung: cài đặt, hệ thống xử lý, sự thi hành, sự thực...
  • / ¸sʌplimen´teiʃən /, Danh từ: sự bổ sung, sự phụ thêm vào, Toán & tin: (phần) phụ, (phần) bù, Kỹ thuật chung: phần...
  • / ¸kɔmplimen´teiʃən /, Kỹ thuật chung: sự bù,
  • Idioms: to be of limited understanding, thiển cận, thiển kiến
  • / ¸ælimen´teiʃən /, Danh từ: sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng, Y học: sự ăn uống, nuôi dưỡng, Kỹ thuật...
  • khung cuối, end frame delimiter, dấu phân cách khung cuối
  • sự gọi thầu, sự mời thầu, limited invitation to tender, sự gọi thầu hạn chế
  • / 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness
  • không tính vào, tính riêng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bar , bate , debar , eliminate , except , get rid of , leave out , leave out of account , mark off...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / 'mɔdi¸faid /, Nghĩa chuyên ngành: bị biến đổi, Nghĩa chuyên ngành: được thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, limited...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • giấy ủy quyền, ủy quyền, giấy ủy quyền, quyền ủy nhiệm, thư ủy nhiệm, holder of power of attorney, người giữ giấy ủy quyền, limited power of attorney, giấy ủy quyền hữu hạn, special power of attorney, quyền...
  • / i´meʒərəblnis /, như immeasurability, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top