Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn morgue” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.824) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mônguyên thủy trong nguyên tràng,
"
  • Danh từ: Ảo tượng, ảo tưởng morgan, phù thủy morgan,
  • phương trình duhem-margules,
  • tuyến morgagni, tuyến niệu đạo niệu đạo nam,
  • tuyến morgagni, tuyến niệu đạo niệu đạo nam,
  • Nghĩa chuyên ngành: neo nổi, neo phao (cản kéo), phao neo, Từ đồng nghĩa: noun, anchor , bower , drift anchor , drogue , sheet anchor
  • hốc morgagni,
  • hốc morgagni,
  • cột hậu môn, cột morgagni,
  • / ʌn.fəget.ə.bl /, Tính từ: không thể dễ dàng quên được; đáng nhớ, Từ đồng nghĩa: adjective, an unforgettable moment, một khoảnh khắc không thể nào...
  • phương trình morgan,
  • cột hậu môn, cột morgagni,
  • / ʌn´braidəld /, tính từ, buông thả, không kiềm chế, không bị kiểm soát, không bị ngăn chặn, Từ đồng nghĩa: adjective, to speak with an unbridle tongue, nói năng buông tuồng (không...
  • mấu có cuống morgagni, mấu mào tinh mấu có cuống buồng trứng,
  • bệnh, bệnh, morbus asthenicus, bệnh suy nhược, morbus caducus, bệnh động kinh, morbus coxae senilis, bệnh khớp háng người già
  • / ¸mɔ:gə´nætik /, Tính từ: a morganatic marriage sự kết hôn không đăng đối (của người quý tộc với người đàn bà bình dân),
  • như glamorous, Từ đồng nghĩa: adjective, glamorous
  • giá trị điều chỉnh bouguer, sự điều chỉnh bouguer,
  • bệnh morquìo - bralisford,
  • Thành Ngữ:, a silver tongue, tài hùng biện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top