Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn morgue” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.824) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in'venəmd /, Tính từ: hiểm độc; độc ác, envenomed tongue, ngôn ngữ hiểm độc
  • Thành Ngữ:, hold one's peace/tongue, giữ mồm giữ miệng
  • Idioms: to have quick ( ready )tongue, ném miệng
  • bệnh morquio - bralisford,
  • Thành Ngữ:, to tie someone's tongue, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
  • Thành Ngữ:, the vulgar tongue, tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng la tinh)
  • Thành Ngữ:, tongues wag, (thông tục) có chuyện ngồi lê đôi mách, có tin đồn
  • Thành Ngữ:, to loose someone's tongue, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa
  • Thành Ngữ:, to have a quick ( ready ) tongue, lém miệng; mau miệng
"
  • / ´dʒɔ:dʒiən /, Tính từ: thuộc thời kỳ các vua george của anh ( 1714 - 1830), Xây dựng: kiến trúc george,
  • Thành Ngữ:, much tongue and little judgment, nói nhiều nghĩ ít
  • / ¸selfdi´naiiη /, tính từ, hy sinh thân mình; quên mình, Từ đồng nghĩa: adjective, self-forgetful , self-forgetting , unselfish
  • Thành Ngữ:, to loosen sb's tongue, làm cho ai ăn nói ba hoa
  • hồi phục, khôi phục, sự khôi phục, restoring force, lực hồi phục, restoring moment, mômen hồi phục, restoring torque, mômen hồi phục, elastic restoring force, lực khôi...
  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered , reminiscent, anamnesis , anamnestic , feuilleton , recall , recollection , reminiscence , reminiscent...
  • Idioms: to have it on the tip of one 's tongue, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra
  • Danh từ: cái lưỡi (người), lưỡi (động vật, làm thức ăn), cách ăn nói, miệng lưỡi, dải nhô ra, vạt nhô ra, tia lửa nhọn đầu, tiếng, ngôn ngữ, one's mother tongue, tiếng...
  • / bi´witʃiη /, tính từ, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp), Từ đồng nghĩa: adjective, enchanting , engaging , enticing , fascinating , fetching , glamorous...
  • / ´silvə¸tʌηgd /, tính từ, hùng hồn; hùng biện, (nói) làm say mê mọi người, thuyết phục mọi người, Từ đồng nghĩa: adjective, a silver-tongued lawyer, một luật sư hùng biện,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top