Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn people” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.937) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, tổ chức nhân dân tây nam phi châu ( south west africa, People's .Organization):,
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
"
  • Danh từ ( .PDSA): (viết tắt) của people's dispensary for sick animals (phòng khám bệnh, phát thuốc chữa trị cho súc vật),
  • Danh từ: bàn đàm phán, bàn thương lượng, bàn điều đình, our people's military victories forced the us imperialism to come to the negotiating table, các thắng lợi về quân sự của nhân dân...
  • /ri'pʌblik/, Danh từ: nước cộng hoà; nền cộng hoà, people's republic, nước cộng hoà nhân dân, people's democratic republic, nước cộng hoà dân chủ nhân dân, giới, Từ...
  • hãng peoplesoft,
  • , municipal people’s council, hội đồng nhân dân thành phố
  • / 'en-ei-ei-si-pi /, hiệp hội quốc gia vì sự tiến bộ của người da màu ( national association for the advancement of colored people),
  • / ´sou´kɔ:ld /, Tính từ: cái gọi là, Từ đồng nghĩa: adjective, the so-called people's capitalism, cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân, alleged , allegedly...
  • / æl'dʒiərjə /, tên đầy đủ: people's democratic republic of algeria = cộng hoà dân chủ an-giê-ri, tên thường gọi: an-giê-ri, diện tích: 2,381,740 km² , dân số:32,531,853 (năm 2005), thủ đô:alger (an-giê), là một...
  • libya (arabic: ليبيا lībiyā, amazigh: ), officially the great socialist people's libyan arab jamahiriya (الجماهيرية العربية الليبية الشعبية الإشتراكية العظمى), is a country in north africa. bordering...
  • Phó từ: phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt, young men join the people's army enthusiastically, thanh niên hăng hái gia nhập quân đội nhân dân,...
  • / ,libə'reiʃn /, Danh từ: sự giải phóng, sự phóng thích, people's liberation army, quân đội giải phóng nhân dân, Hóa học & vật liệu: sự giải thoát,...
  • Thành Ngữ:, the good people, các v? tiên
  • / di´fju:z /, Động từ: tháo ngòi nổ, làm lắng dịu, xoa dịu, Từ đồng nghĩa: verb, to defuse the hostility between two peoples, xoa dịu sự thù địch giữa...
  • / en´demik /, Tính từ: đặc thù (địa phương), đầy rẫy, tràn lan, lan rộng (prevalent in or peculiar to a particular locality, region, or people), (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...),...
  • / di'mɔkrəsi /, Danh từ: nền dân chủ, chế độ dân chủ, quốc gia theo chế độ dân chủ, people's democracies, các nước dân chủ nhân dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( democracy) cương lĩnh...
  • / /in'hæbitid/ /, Tính từ: có người ở, Từ đồng nghĩa: adjective, lived in , populated , peopled , settled , colonized , possessed , owned , rented , tenanted , developed...
  • / hɔ:d /, Danh từ: bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư, lũ, đám, Từ đồng nghĩa: noun, hordes of people, những lũ người, a horde of insects, đám côn...
  • Idioms: to take no count of what people say, không để ý gì đến lời người ta nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top