Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn people” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.937) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • / ´haipə¸plein /, Kỹ thuật chung: siêu mặt phẳng, siêu phẳng, hyperplane of support, siêu phẳng tựa, tangent hyperplane, siêu phẳng tiếp xúc
  • syapoplexy.,
  • Y học (sự) tạo u Tân sản (một sự phát triển mới) Khối u ( neoplasm )  
  • / ´kɔpə¸pleit /, Danh từ: bản khắc đồng để in, Kỹ thuật chung: bản khắc đồng, bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng, copperplate engraving, thuật khắc...
  • máy toepler-holtz,
  • quạt chong chóng, quạt có cánh, quạt chân vịt, quạt hướng trục, propeller fan cooling tower, tháp giải nhiệt dùng quạt hướng trục
  • vòng bít kín được bằng neopren, vòng bịt kín được bằng neopren,
  • / mæg'nifisns /, danh từ, vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , resplendence , resplendency , sparkle , sumptuousness
  • / ris´plendənsi /, như resplendence, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , sparkle , sumptuousness
  • liệt mống mắt, accommodation iridoplegia, liệt mống mắt điều tiết, complete iridoplegia, liệt mống mắt hoàn toàn, reflex iridoplegia, liệt mống mắt phản xạ
  • Thành Ngữ:, niche in the temple of fame, quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
  • đền chùa, architecture of temples and pagodas, kiến trúc đền chùa
  • Tính từ: (thực vật học) có cánh (hoa), a four-petaled flower, bông hoa bốn cánh, purple-petaled flower, những bông hoa cánh tím
  • định luật diện tích, kepler's law of areas, định luật diện tích kepler
  • / in¸keipə´biliti /, danh từ, sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực, Từ đồng nghĩa: noun, incapacity , incompetence , incompetency , powerlessness , helplessness , impotence , inadequacy...
  • như templet, Xây dựng: tấm khuôn, Cơ - Điện tử: dưỡng, khuôn, bảng mẫu, Cơ khí & công trình: tấm khuôn, Hóa...
  • / ri'splendənt /, Tính từ: chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, resplendent...
  • / ´sevn¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp bảy lần, Từ đồng nghĩa: adjective, septenary , septuple
  • thiếu ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, sleepless
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top