Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn people” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.937) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'leibəriη /, tính từ, cần lao, lao động, the labouring people, nhân dân lao động, labouring man, người lao động, công nhân
  • / 'æbsənt'maindid /, Tính từ: Đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, old people are often absent-minded,...
  • Idioms: to go among people, giao thiệp với đời
  • Danh từ: vị thành niên, thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số, national monority ; monority people, dân tộc ít người
  • Tính từ: nhan nhản, streets aswarm with people, các đường phố nhan nhản những người
  • / ´twitʃi /, tính từ, (thông tục) bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật, Từ đồng nghĩa: adjective, people beginning to get twitchy about all these rumours, dân chúng bắt đầu giậm giật...
  • máy holtz (tạo liên tục điện tích ở điện áp cao), máy teopler-holtz,
  • / ¸æpə´plektik /, Tính từ: (y học) ngập máu, dễ giận, dễ cáu, Y học: thuộc ngập máu, an apoplectic stroke ( fit ), cơn ngập máu, apoplectic with fury,...
  • / bɪˈwɪldərmənt /, Danh từ: sự bối rối, sự hoang mang, Từ đồng nghĩa: noun, bafflement , confusion , daze , discombobulation , disorientation , perplexity , surprise...
  • Thành Ngữ:, people who live in glasshouse shouldn't throw stones, không nên bài bác người khác về những khuyết điểm mà chính mình cũng mắc phải
  • Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity , puzzlement , stupefaction , stupor , trance,...
  • Y học: (thuộc) lẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, addled , addlepated , confounded , muddle-headed , perplexed , turbid,...
  • Phó từ: Ẩu, bừa, không có mục đích, ngẫu nhiên, tình cờ, tùy tiện, không theo nguyên tắc, people randomly chosen, người được chọn...
  • Idioms: to be seized with apoplexy, bị nghẹt máu
  • / vi´di:li¸set /, Phó từ: (viết tắt) viz tức là, đó là, có nghĩa là, nói một cách khác, Từ đồng nghĩa: adverb, three people have seen , videlicet john ,...
  • a group of people that a product is aimed at; advertising of the appeal to this group. ex: you can't sell a product if you don't know the target market.,
  • Thành Ngữ:, the fewer people , the better cheer, càng ít người, càng được ăn nhiều
  • bre/ gla:shaʊs /, name/ glæshaʊs /, Danh từ: xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh, nhà kính (để trồng cây), buồng kính (để rửa ảnh), (từ lóng) trại giam của quân đội, people who...
  • Phó từ: một cách xuất sắc, lỗi lạc, một cách hách dịch, hống hách, he masterfully overcomes all people to become winner, anh ta xuất sắc vượt qua tất cả mọi người để trở thành...
  • Danh từ, số nhiều .propleura: mảnh bên ngực trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top