Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pooling” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.984) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • làm lạnh trên đường đi, làm lạnh khi vận chuyển, over-the-road refrigeration [cooling], sự làm lạnh khi vận chuyển
  • cụm thiết bị làm lạnh, máy lạnh, thiết bị lạnh, marine air cooling unit, tổ máy lạnh không khí hàng hải, marine cooling unit, tổ máy lạnh hàng hải, marine cooling unit, tổ máy lạnh trên tàu thủy, mine cooling...
  • Tính từ: dịu bớt những căm tức, a cooling-off period, thời kỳ hoà dịu
  • hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour condensation, ngưng tụ hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour cooling, làm lạnh hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour generation, sự sinh hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour pressure,...
  • làm lạnh chậm, slow-cooling technique, công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technique (technology), công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technology, công nghệ làm lạnh chậm, speed of slow cooling, tốc độ làm lạnh...
  • nước ngọt, nước uống, sweet water refrigeration system, hệ (thống) lạnh nước ngọt, sweet water refrigeration system, hệ thống lạnh nước ngọt, sweet water cooler, bộ làm lạnh nước uống, sweet water cooling, làm...
  • Danh từ: (điện học) mạch hở, mạch hở, mạch mở, mạch hờ, open circuit admittance, dẫn nạp mạch hở, open circuit characteristics, đặc tính mạch hở, open circuit cooling, sự làm...
  • sự làm mát nhanh, làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, sự làm nguội nhanh, rapid cooling method, phương pháp làm lạnh nhanh, rapid-cooling technique, kỹ thuật làm lạnh nhanh, speed of rapid cooling,...
  • chu trình stirling, stirling cycle cooling, làm lạnh theo chu trình stirling, stirling cycle refrigerator, máy lạnh chu trình stirling
"
  • sự làm lạnh bánh mì, làm lạnh bánh mì, bread cooling rack, giá làm lạnh bánh mì, bread [cooling] rack, giá làm lạnh bánh mì
  • quá lạnh lỏng, sự quá lạnh lỏng, liquid subcooling battery, dàn quá lạnh lỏng, liquid subcooling battery, giàn quá lạnh lỏng
  • không khí ẩm, không khí ẩm, humid air cooler, dàn lạnh không khí ẩm, humid air cooler, giàn lạnh không khí ẩm, humid air cooling, làm lạnh không khí ẩm, humid air enthalpy, entanpy không khí ẩm, humid air enthalpy, entanpy...
  • làm lạnh nước nhiệt điện, thermoelectric water chilling (cooling), sự làm lạnh nước nhiệt điện
  • thời gian làm lạnh, half-cooling time, nửa thời gian làm lạnh
  • công suất làm lạnh, năng suất làm mát, năng suất lạnh, cooling capacity reduction, giảm năng suất lạnh, effective cooling capacity, năng suất lạnh hiệu quả, net cooling capacity, năng suất lạnh hiệu dụng, overall...
  • làm lạnh (theo hiệu ứng) peltier, sự làm lạnh nhiệt điện, làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric cooling element, phần tử làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric cooling panel, tấm làm lạnh nhiệt điện
  • gia lạnh, sự gia lạnh, cooling-down capacity, tải lạnh khi gia lạnh, cooling-down load, tải lạnh khi gia lạnh
  • làm lạnh bằng (nước) đá, salt-ice cooling, làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối, salt-ice cooling plant, trạm làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối, water ice cooling, sự làm lạnh bằng nước đá
  • chu trình gia lạnh, chu trình hạ nhiệt độ, chu trình làm lạnh, chu trình lạnh, intermedia cooling cycle, chu trình lạnh trung gian, intermediate cooling cycle, chu trình lạnh trung gian
  • làm lạnh công nghiệp, lạnh công nghiệp, sự làm lạnh công nghiệp, industrial cooling tower, tháp làm lạnh công nghiệp, industrial cooling load, phụ tải lạnh công nghiệp, industrial cooling load, tải lạnh công nghiệp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top