Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pupation” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.760) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / med /, thạc sĩ sư phạm ( master of education),
"
  • / ə,sidju'leitʃn /, Kỹ thuật chung: axit hóa, Kinh tế: sự axit hóa, water acidulation, sự axit hóa nước
  • viết tắt, trường cao đẳng mở rộng ( college of further education),
  • tính, tính toán, to calculate , to compute calculation , computing, tính toán
  • lưới tam giác đạc, basis triangulation network, lưới tam giác đạc cấp i
  • viết tắt, hiệp hội giáo dục công nhân, ( workers' educational, Assocition):,
  • sự điều tiết cung và cầu, sự điều tiết cung cầu, regulation of supply and demand (the...), sự sự điều tiết cung cầu
  • đo tam giác ảnh, tam giác ảnh, phototriangulation intersection, giao hội tam giác ảnh
  • khớp cầu, articulation by ball-and-socket, khớp cầu kiểu ổ bi, ball-and-socket head, đầu khớp cầu
  • siêu mật tiếp, point of hyperosculation, điểm siêu mật tiếp
  • sóng mật độ spin, spin density wave fluctuation, thăng giáng sóng mật độ spin, spin density wave satellites, vệ tinh (của) sóng mật độ spin, spin density wave states, trạng thái sóng mật độ spin
  • viết tắt, dưới bình thường về học lực ( educationally subnormal),
  • phương trình bậc 2, phương trình bậc hai, phương trình bậc hai, phương trình bậc hai, discriminant of a quadratic equation in two variables, biệt số của phương trình bậc hai có hai biến
  • / ¸diskən´tinjuəns /, như discontinuation, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adjournment , alternation , cease , cessation , close , closing , desistance , desuetude...
  • các bảng cấu hình, network configuration tables, các bảng cấu hình mạng
  • thời gian xung, pulse time modulation (ptm), điều chế thời gian xung
  • tuần hoàn lỏng, lỏng tuần hoàn, liquid circulation pump, bơm tuần hoàn lỏng
  • / ´kɔndʒugətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjunctional , connectional , connective
  • sự điều chế độ rộng, pulse width modulation, sự điều chế độ rộng xung
  • / bi´ri:vmənt /, danh từ, sự mất đi một người thân, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , deprivation , distress , misfortune , sorrow , tribulation , death
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top