Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pupation” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.760) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biến thiên toàn phần, total fluctuation of a function, biến thiên toàn phần của một hàm
  • / kən,grætz /, Danh từ: (số nhiều) cách viết khác của congratulations (không chính thức), (thường dùng trong văn nói) chúc mừng, khen ngợi, Từ đồng nghĩa:...
  • phương trình trường, tensor field equation, phương trình trường tensơ
  • suất tỏa nhiệt, nhu cầu về nhiệt, tải nhiệt, tải trọng nhiệt, air heat load, tải nhiệt sưởi (ấm) không khí, heat load calculation, tính toán tải nhiệt, heat load plan, kế hoạch tải nhiệt, heat load requirements,...
  • Phó từ: về phương diện giáo dục, this product is commercially acceptable , but educationally inacceptable, sản phẩm này có thể chấp nhận được...
  • / kən´dʒəηkʃənəl /, tính từ, liên kết, kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjugative , connectional , connective
  • vùng năng lượng, Kỹ thuật chung: dải năng lượng, allowed energy band, vùng năng lượng được phép, energy band calculation, tính toán vùng năng lượng, energy band structure, cấu trúc...
  • / ¸ædju´leiʃən /, danh từ, sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, applause , audation , blandishment , bootlicking...
  • / ri´mɔnstrəns /, Danh từ: sự quở trách, sự phản đối, sự phản kháng, Từ đồng nghĩa: noun, challenge , demur , exception , expostulation , protest , protestation...
  • / in´fi:bəlmənt /, danh từ, sự làm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, attenuation , depletion , devitalization , enervation , impoverishment
  • sóng tải, sóng truyền thông, sóng mang, sóng mang, sóng mạng, sóng chuyển lưu, carrier-wave generator, máy tạo sóng mang, carrier-wave modulation, sự điều biến sóng mang, interrupted carrier wave-icw, sóng mang bị cắt...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deranged , disturbed , ectopic , luxated , removed , uprooted, dislocation , displacement , luxation, dislocate
  • thủy tinh sợi, sợi thủy tinh, fiber glass bast insulation, đệm cách ly bằng sợi thủy tinh, fiber glass reinforcement, cốt sợi thủy tinh
  • băng quảng bá, dải phát thanh, dải truyền thông, dải phát sóng, frequency-modulation broadcast band, dải phát thanh fm, standard broadcast band, dải phát thanh chuẩn, standard broadcast band, dải truyền thông chuẩn
  • phương trình tiếp tuyến, phương trình tuyến, tangential equation of a surface, phương trình tiếp tuyến của một mặt cong
  • / e´rɔti¸sizəm /, Danh từ: tư tưởng dâm dục; tính đa dâm, Từ đồng nghĩa: noun, arousal , libido , lust , stimulation , titillation , amativeness , concupiscence...
  • điều chế pha, sự biến điệu pha, biến điệu vị tướng, sự điều chế pha, sự điều pha, biến điệu pha, điều biến pha, sự điều biến pha, incidental phase modulation, sự điều chế pha ngẫu nhiên, phase...
  • / ¸sʌlfjurai´zeiʃən /, Danh từ: (như) sulphuration, (hoá học) sự sunfonic hoá, Hóa học & vật liệu: sự thấm lưu huỳnh, Kỹ...
  • / mi´seləni /, Danh từ: sự pha tạp, sự hỗn hợp, (văn học) hợp tuyển, Từ đồng nghĩa: noun, accumulation , aggregation , anthology , assortment , brew , collectanea...
  • / plænd /, Tính từ: có kế hoạch, theo kế hoạch, kế hoạch, planned production, sản xuất có kế hoạch, planned accumulation, sự tích lũy (theo) kế hoạch, planned cost price, giá thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top