Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ragstone” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.468) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cầu cân bằng, cầu wheastone, mạng wheatstone,
  • khối cầu livingstone,
  • cầu điện trở, cầu wheatstone, mạng wheatstone,
"
  • cầu wheatstone, mạng wheatstone,
  • cầu đo kiểu bưu điện (một dạng cầu wheatstone),
  • như loadstone, Điện: đá từ tính, Kỹ thuật chung: đá nam châm,
  • ranstonit,
  • cầu wheatstone,
  • cầu wheatstone,
  • cầu wheatstone,
  • cầu wheatstone,
  • cầu đo wheatstone,
  • cầu wheastone,
  • cầu wheastone,
  • Thành Ngữ:, kerb-stone broker, tay buôn chứng khoán chợ đen
  • Danh từ: phiến đá lát lề đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen, kerb-stone broker, tay buôn chứng...
  • Thành Ngữ:, philosophers'stone, đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)
  • như apocalyptic, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , baneful , dire , direful , fire-and-brimstone , grave , hellfire , ominous , portentous , unlucky,...
  • / ´aiən¸stoun /, Danh từ: (khoáng chất) quặng sắt, Kỹ thuật chung: quặng sắt, clay band ironstone, quặng sắt sét dải, clay ironstone, quặng sắt sét,...
  • / ə¸pɔkə´liptik /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptical , baneful , dire , direful , fire-and-brimstone , grave...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top