Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn salvation” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.566) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( salvationỵarmy) Đội quân cứu tế (tổ chức truyền giáo cơ đốc có các hội viên mặc đồng phục kiểu (quân sự) và làm việc để giúp đỡ người nghèo, là tổ...
  • / ,es 'ei /, viết tắt ( sa), (tôn giáo) Đội quân cứu tế ( salvation army), (thông tục) gợi tình ( sex appeal), nam phi ( south africa),
"
  • sự trang bị điện, trang thiết bị điện, việc lắp đặt điện, việc thiết trí điện, thiết bị điện, electrical installation work, công việc lắp đặt điện, outdoor electrical installation, thiết bị điện...
  • / stɑ:'veɪʃn or stɑr'veɪʃn /, Danh từ: sự đói, sự thiếu ăn; sự chết đói, thiếu ăn, to die of starvation, chết đói, starvation wages, đồng lương chết đói
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • hộp điều khiển, trung tâm điều khiển, air traffic control center, trung tâm điều khiển không lưu, circuit installation and maintenance assistance package/ control center (cimap/cc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch...
  • thiết bị chiếu sáng, thiết bị chiếu sáng, flameproof lighting installation, thiết bị chiếu sáng chịu lửa
  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
  • thiết bị cửa van, spillway gate installation, thiết bị cửa van đập tràn
  • xây lắp công trình, the works related to construction and installation of equipment for projects or project components, là những công việc thuộc quá trình xây dựng và lắp đặt thiết bị các công trình, hạng mục công trình,...
  • / 'bildʌp /, Nghĩa chuyên ngành: tăng dần, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accretion , advertising , enlargement , escalation...
  • thiết bị làm nguội, thiết bị làm mát, reducing and cooling installation, thiết bị làm nguội dần
  • kết đông nhanh, rapid-freezing installation, hệ (thống) kết đông nhanh, rapid-freezing machine, máy kết đông nhanh, rapid-freezing plant, hệ (thống) kết đông nhanh, rapid-freezing plant, thiết bị kết đông nhanh
  • trình cài đặt, chương trình cài đặt, installer ( installationprogram ), chương trình cài đặt
  • chương trình ứng dụng, phần mềm ứng dụng, chương trình phần mềm, ứng dụng, phần mềm ứng dụng, application software installation server (asis), máy chủ cài đặt phần mềm ứng dụng, application software program,...
  • sự an toàn thông tin, an toàn thông tin, data processing installation - automated information security official (dpi-aiso), lắp đặt thiết bị xử lý số liệu - cán bộ an toàn thông tin tự động
  • / ri,tæli'ei∫n /, Danh từ: ( retaliation against somebody / something; retaliation for something) sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng, a terrorist bomb attack in retaliation for recent...
  • / ə´preizmənt /, danh từ, sự đánh giá; sự định giá, Từ đồng nghĩa: noun, appraisal , assessment , estimation , evaluation , judgment , valuation
  • / ¸kɔnsi´kreiʃən /, danh từ, sự hiến dâng, (tôn giáo) sự cúng tế, (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục), (tôn giáo) sự phong thánh; sự thánh hoá, Từ đồng nghĩa: noun, exaltation...
  • đất (trên) mặt, đất trồng trọt, restoring of top soil, sự khôi phục lớp đất trồng trọt, top soil excavation, sự đào lớp đất trồng trọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top