Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tempt” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´temptə /, Danh từ: người xúi giục, người cám dỗ, người quyến rũ, ( the tempter) ma vương, quỷ xa tăng, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , enticer...
  • / ¸ʌnfə´givəbl /, Tính từ: không thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, blameworthy , contemptible , deplorable , disgraceful , indefensible , inexpiable...
  • Thành Ngữ:, too much familiarity breeds contempt, contempt
"
  • Thành Ngữ:, familiarity breeds contempt ; too much familiarity breeds contempt, (tục ngữ) thân quá hoá nhờn
  • / ə'tempt /, Danh từ: sự cố gắng, sự thử, ( attempt on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, Ngoại động từ: cố gắng; thử, toan,...
  • / kən¸tempti´biliti /, danh từ, tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện,
  • Idioms: to be beneath contempt, không đáng để cho người ta khinh
  • / kən´temptibəlnis /,
  • / kən´temptibl /, Tính từ: Đáng khinh, đê tiện, bần tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent ,...
  • / kən´temptjuəsnis /, danh từ, sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh người,
  • / dis'greisful /, Tính từ: Ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blameworthy , contemptible...
  • / ´skæbi /, tính từ .so sánh, phủ đầy vảy; đóng vảy, hèn hạ, đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, you scabby liar  !, đồ dối trá đê tiện!, base , blotchy , contemptible...
  • / in´glɔ:riəs /, Tính từ: không vinh quang; nhục nhã, không có tên tuổi, không có tiếng tăm, Từ đồng nghĩa: adjective, blameworthy , contemptible , degrading...
  • gọi thử, sự cố (gắng) gọi, sự thử gọi, repeated call attempt, sự cố gắng gọi lại
  • / ´temptris /, Danh từ: (đùa cợt) người đàn bà khêu gợi, người đàn bà cám dỗ, người đàn bà quyến rũ (nhất là về tình dục), Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, familirity breeds contempt, gần chùa gọi bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn
  • / 'dæstədli /, Tính từ: hèn nhát, Đê tiện, ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: adjective, base , contemptible , cowardly , craven , despicable , low , mean , pusillanimous...
  • / kən´temptjuəs /, Tính từ: khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´ɔ:nəri /, Tính từ: ( mỹ, (thông tục)) xấu tính, Từ đồng nghĩa: adjective, cantankerous , contemptible , crabby , cranky , crusty * , difficult , disagreeable...
  • / 'sinikǝl /, như cynic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, contemptuous , derisive , ironic , misanthropic , misanthropical , mocking , pessimistic , sarcastic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top