Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn timid” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.505) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´timi¸deitiη /, tính từ, Đáng kinh hãi, đáng sợ, the intimidating appearance of a leper, dáng vẻ đáng sợ của một gã cùi hủi
  • / ´timidnis /, như timidity, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , hesitancy , indecision , indecisiveness , irresoluteness , irresolution , pause , shilly-shally...
  • / ´kɔinis /, danh từ, tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ, tính hay làm duyên làm dáng, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , retiringness , timidity , timidness,...
"
  • / 'timid /, Tính từ: rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, as timid...
  • / ´ʃainis /, danh từ, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , timidness
  • / ´hen¸pekt /, tính từ, sợ vợ, bị vợ xỏ mũi, Từ đồng nghĩa: adjective, in fear of one 's wife , subjected to nagging , browbeaten , intimidated , passive , constrained , compliant , yielding , acquiescent...
  • / ɪnˈtɪmɪˌdeɪt /, Ngoại động từ: hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to intimidate...
  • / ti´miditi /, danh từ, tính rụt rè, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính dễ sợ hãi, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidness , hesitancy , indecision...
  • / ´brau¸bi:tə /, Từ đồng nghĩa: noun, bulldozer , hector , intimidator
  • Tính từ: hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm, an intimidatory letter, bức thư hăm doạ
  • / ´bæʃfulnis /, danh từ, sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, timidity , reserve , shyness , abashment , reservation...
  • / in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating , coercion , threatening , cowing , daunting , frightening , terrorizing , demoralizing , scare...
  • / 'ɔptimizm /, Danh từ: sự lạc quan; tính lạc quan, i'm still full of optimism at any time, lúc nào tôi cũng vẫn lạc quan, (triết học) chủ nghĩa lạc quan, Từ đồng...
  • tín hiệu thời gian, tín hiệu đồng hồ, tín hiệu nhịp, reference timing signal, tín hiệu nhịp chuẩn gốc, reliable timing signal, tín hiệu nhịp tin cậy
  • / li´dʒitimə¸taiz /, như legitimize, Từ đồng nghĩa: verb, legitimate , legitimize
  • / ˌmʌltiˈmidiə, ˌmʌltaɪˈmidiə /, đa môi trường, đa phương tiện, đa truyền thông, ima ( interactive multimedia association ), hiệp hội đa môi trường tương tác, mmx ( multimediaextension ), sự mở rộng đa môi trường,...
  • / ¸æntipi´nʌltimit /, như antepenult,
  • / ¸æntimi´tæbə¸lait /, Y học: chất chống chuyển hóa,
  • / ´ɔptimist /, danh từ, người lạc quan, tính từ, Từ đồng nghĩa: noun, i think that he is not an optimist, tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan, xem optimistic, dreamer , hoper...
  • giao diện máy, gaming machine interface card (gmic), thẻ giao diện máy trò chơi, technology independent machine interface (ibm) (timi), giao diện máy không phụ thuộc công nghệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top