Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fix on” Tìm theo Từ | Cụm từ (207.223) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,kru:si'fikʃn /, Danh từ: sự đóng đinh (một người) vào giá chữ thập, Từ đồng nghĩa: noun, the crucifixion, bức vẽ chúa giê-xu bị đóng đinh trên...
  • (fibro-) prefix. chỉ sợi hay mô sợi,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
  • khối cố định, ròng rọc cố định, ròng rọc cố định, fba (fixed-block architecture ), kiến trúc khối cố định, fixed-block-architecture (fba), kiến trúc khối cố định
  • tải cố định, tải trọng thường xuyên, tải trọng cố định, tải trọng không đổi, tải trọng cố định, tải trọng không đổi, coaxial-fixed load, tải cố định đồng trục, waveguide fixed load, tải cố...
  • prefíx. chỉ đau hay tổn thương.,
  • prefix. chỉ hổng tràng.,
"
  • prefix. chỉ đi xuống hoặc chống lại.,
  • suffix. khâu trong phẫu thuật.,
  • phương pháp chemfix,
  • prefix. chỉ trong,
  • prefix. chỉ xương ức,
  • (nycto-) prefix. chỉ đêm hay bóng tối.,
  • prefix. 1. tủy sống 2. nguyên sống.,
  • prefix. chỉ (các) xương sườ,
  • (cyno-) prefix. chỉ một hay nhiều con chó.,
  • prefix. chỉ khó, bất thường, hay rối loạ,
  • prefíx. chỉ chất xám trong hệ thần kinh,
  • (scapulo) prefíx. chỉ xương bả vai.,
  • (utero-) prefix. chỉ dạ con(tử cung).,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top