Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hướng” Tìm theo Từ | Cụm từ (111.578) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'keiljɑ:d /, Danh từ: vườn rau, Kinh tế: vườn rau, kailyard school, trường phái phương ngôn (của những nhà văn (thường) dùng ngôn ngữ địa phương...
  • Thành Ngữ:, kailyard school, trường phái phương ngôn (của những nhà văn (thường) dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân (thường) ở Ê-cốt)
"
  • bre / 'kɒmən /, name / 'kɑ:mən /, Tính từ: chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, Danh từ:...
  • Tính từ: (thuộc) sự nhìn bình thường; để nhìn bình thường, phương khuy, orthoptic circle, vòng tròn phương khuy, orthoptic curve, đường...
  • / ə´nɔmələs /, Tính từ: bất thường, dị thường; không có quy tắc, Toán & tin: dị thường, bất thường, Kỹ thuật chung:...
  • phương pháp thay thế, bất kỳ phương pháp lấy mẫu và phân tích chất gây ô nhiễm không khí hay nước nào, mà không phải là phương pháp tham chiếu hay tương đương, nhưng đã được chứng minh trong những...
  • sự thương lượng hai bên cùng có lợi, sự tương nhượng,
  • phương pháp tương đương, bất cứ phương pháp lấy mẫu và phân tích ô nhiễm không khí nào đã được chứng minh cho các quan chức epa, trong những điều kiện nhất định, là một phương pháp thay thế chấp...
  • / hi'rouik /, Tính từ: anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường, Danh...
  • chứng từ lưu thông (giao dịch) được, chứng từ có thể chuyển nhượng, chứng từ lưu thông, thương phiếu,
  • cổ phiếu thường, cổ phiếu phổ thông, classified common stock, cổ phiếu thường được xếp hạng, classified common stock (my), cổ phiếu thường được xếp hạng, common stock equivalent, tương đương cổ phiếu...
  • mẫu khí thông thường, những mẫu khí được lấy ở điều kiện bình thường.
  • Toán & Tin: truyền thông đơn hướng, là một phương thức truyền thông tin giữa một bộ phát và một bộ thu thông qua một môi trường truyền thông xác định (thường là mạng...
  • / roʊd /, Danh từ: con đường; những cái có liên quan đến đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường sắt, Đường phố, cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...), ( (thường)...
  • mức gây ô nhiễm thông thường, mức độ chất gây ô nhiễm trong không khí xảy ra dưới những điều kiện bình thường.
  • phương pháp (lượng) tồn trừ bình thường, phương pháp (lượng) tồn trữ bình thường,
  • / rein /, Danh từ, số nhiều .reins: ( (thường) số nhiều) dây cương, ( số nhiều) đai tương tự như dây cương (để giữ một đứa bé), ( số nhiều) phương tiện kiểm soát, (nghĩa...
  • / ə´nɔməli /, Danh từ: sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường, (thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ...
  • Tính từ: tầm thường, không hay, tẻ ngắt; không có trí tưởng tượng, không có cảm hứng, an uninsprired speech, một bài diễn văn tẻ...
  • / ´loukə¸lizəm /, Danh từ: sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương, tiếng địa phương; phong tục tập quán địa phương, tính chất địa phương, thói quê kệch,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top