Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hoa” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.317) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə,sidifi'kei∫n /, Danh từ: (hoá học) sự axit hoá, hóa chua, sự hóa acid, sự hóa axit, sự hóa chua, sự axit hóa, sự axit hóa, Địa chất: sự axit hóa,...
  • lớp bồi tường in (hoa), giấy bồi tường in (hoa),
  • / dʒoult /, Danh từ: cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cú đấm choáng váng (quyền anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng...
  • / ´stændə¸daiz /, Ngoại động từ: tiêu chuẩn hoá, Toán & tin: tiêu chuẩn hoá, Xây dựng: tiêu chuẩn hoá, chuẩn hoá,...
"
  • hợp đồng chìa khóa trao tay, Kinh tế: hợp đồng "mở khoá", hợp đồng "mở khóa", hợp đồng bao thầu toàn bộ, hợp đồng chìa khóa trao tay, export by turnkey contract, xuất khẩu...
  • lớp (trát) cuối, lớp hoàn thiện, lớp phủ hoàn thiện, lớp phủ ngoài, lớp phủ trên cùng, lớp trang trí, mặt ngoài, lớp hoàn thiện, finishing coat floating, sự láng lớp phủ hoàn thiện, finishing coat smoothing,...
  • chỗ tránh tàu (hỏa), đường tránh tàu (hỏa), đường cho tàu thông qua,
  • Ngoại động từ: nhận, thừa nhận, cho, nhường cho, (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: sự hoá than, đốt thành than, sự đốt thành than, cacbon háo, háo than, cốc hóa, đốt thành than, sự cacbon hóa, thấm cacbon,
  • Danh từ: tàu chiến, pháo hạm, goòng lật, gunboat diplomacy, chính sách đe doạ dùng vũ lực, chính sách ngoại giao pháo hạm
  • / ,ɔksi'dentəlaiz /, ngoại động từ, tây phương hoá, Âu hoá, Âu tây hoá,
  • giao dịch ngoài giờ, ngoài phố, những giao dịch chứng khoán đường phố, những giao dịch chứng khoán đường phố (ngoài sở giao dịch),
  • bản phác họa, bản vẽ phác, bản phác họa, bản phác thảo, bản sơ thảo (một đề án...), bản vẽ phác thảo
  • khoang hàng hóa (hàng không), khoang tàu chứa hàng (khô), buồng (lạnh) hàng hóa, khoang hàng, ngăn chở hàng hóa,
  • / ¸ilə´streiʃən /, Danh từ: sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ, Toán & tin: hình vẽ (minh họa), sự minh họa,
  • / phiên âm /, Danh từ: chứng khoán thế chấp có lãi suất tách riêng, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2
  • kho hàng nhỏ, lán chứa hàng, ga hàng hóa, ga hàng hoá, ga hàng hóa,
  • / ə´næbə¸lizəm /, Danh từ: (sinh vật học) sự đồng hoá, Hóa học & vật liệu: đồng hóa, Y học: sự hợp hóa, sự...
  • / sɔl´veiʃən /, Danh từ: sự sonvát hoa, Hóa học & vật liệu: sự sonvat hóa, Xây dựng: sự solvat hóa,
  • / ¸ɔksidai´zeiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự oxy hoá, Xây dựng: sự ôxi hóa, Điện: sự ô xy hóa, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top