Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Humidified” Tìm theo Từ | Cụm từ (17) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gen silic, silicagen (khử ẩm), silicagen (chất chống ẩm), silicagel, chất hút ẩm, silicagen, silica gel absorption system, hệ thống lạnh hấp thụ silicagel, silica gel dehumidification, khử (hút) ẩm bằng silicagel, silica...
"
  • / hju´midi¸faiə /, Danh từ: dụng cụ làm ẩm, máy giữ độ ẩm không khí, Hóa học & vật liệu: bộ làm ẩm, Điện lạnh:...
  • không gian được làm ẩm,
  • không khí được làm ẩm,
  • máy phun ẩm hình nón,
  • máy phun ẩm dùng điện,
  • máy làm ẩm không khí,
  • máy gia ẩm kiểu phun, máy phun ẩm,
  • clapê máy làm ẩm, van của máy làm ẩm, van máy gia ẩm, van máy làm ẩm,
  • máy gia ẩm kiểu quay,
  • máy phun ẩm có khay,
  • máy gia ẩm công nghiệp, máy làm ẩm công nghiệp,
  • thiết bị làm ẩm (không khí) bằng hơi nước,
  • máy phun ẩm kiểu hở,
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ làm ẩm ô xy, bộ làm ẩm ô xy,
  • máy gia ẩm kiểu đĩa (quay),
  • máy gia ẩm (không khí) bằng phun hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top