Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In consequence” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.446) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´kɔnsikwəntnis /, như inconsequence,
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • / in¸kɔnsi¸kwenʃi´æliti /, danh từ, tính không quan trọng, tính vụn vặt, tính tầm thường, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentialness , insignificance , insignificancy , unimportance,...
  • / ¸insig´nifikənsi /, danh từ, tính không quan trọng, tính tầm thường, tính đáng khinh, tính vô nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance...
  • Danh từ: tính chất không quan trọng, tính chất không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentiality...
  • Thành Ngữ:, by way of consequences ; in consequences, vì thế, vậy thì, như vậy thì
  • Giới từ: không chú ý đến ( ai/cái gì); không quan tâm, regardless of consequences, không đếm xỉa đến hậu quả
"
  • / ´ə:gou /, Phó từ: ( (thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì, Từ đồng nghĩa: adverb, accordingly , consequently , hence , in consequence , so , then , therefore...
  • / 'kɔnsikwəns /, Danh từ: hậu quả, kết quả, (toán học) hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, it's of no consequence, cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn...
  • Tính từ: làm lạnh xương; sởn gai; khiếp đảm, the spine-chilling consequences of a nuclear war, những hậu quả khiếp đảm của một cuộc...
  • unplanned consequences of one's policies or actions, kết quả khôn lường, condition caused by air-fuel mixture igniting in the intake manifold or exhaust system., nổ ngoài xi lanh, tình trạng xảy ra khi hỗn hợp xăng và không khí...
  • / in´kɔnsikwəns /, danh từ, tính không hợp lý, tính không lôgic, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance , insignificancy , unimportance
  • / in¸kɔnsi´kwenʃəl /, Tính từ: không hợp lý, không lôgic ( (cũng) inconsequent), không quan trọng, vụn vặt, tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / in´kɔnsikwənt /, Tính từ: không hợp lý, không lôgic ( (cũng) inconsequential), rời rạc, lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / mou´mentəs /, Tính từ: quan trọng, trọng yếu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, big , chips are down , consequential...
  • Phó từ: lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu, they don't know how to go to the royal palace , because the roadmap is inconsequently presented, họ chẳng...
  • / ðeər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đó, về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, after that , consequently , following , forever after , from that day forward , from that day on , from...
  • thứ tự không, zero sequence current, dòng điện thứ tự không, zero sequence power relay, rơle công suất thứ tự không, zero sequence reactance, điện kháng thứ tự không, zero-sequence output, trở kháng thứ tự không,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top