Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In our time” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.664) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thời gian thi hành, thời thực thi, thời gian chạy, thời gian thực, thời gian thực hiện, execution-time table or array, bảng hoặc mảng thời gian thi hành, program execution time, thời gian thi hành chương trình, e-time...
"
  • một phần trăm mét, centi-mét (một phân), centimét, cm, phân, abampere centimeter squared, abampe centimét vuông, abampere per centimeter squared, abampe trên centimét vuông, abcoulomb...
  • / ´spriη¸taid /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thời kỳ mùa xuân (như) springtime, Từ đồng nghĩa: noun, seedtime , springtime
  • / trai´bju:nəl /, Kinh tế: pháp đình, tòa án, tòa án, pháp đình, Từ đồng nghĩa: noun, bar , bench , board , committee , council , court of justice , forum , judge...
  • giờ quốc tế, giờ quốc tế, coordinate universal time, giờ quốc tế phối hợp, universal time coordinated (utc), giờ quốc tế phối hợp, utc ( universaltime coordinated ), giờ quốc tế phối hợp
  • Danh từ: (triết học) không gian thời gian, không-thời gian, absolute space-time, không-thời gian tuyệt đối, curve space-time, không thời gian...
  • / 'fu:dstʌf /, Danh từ: thực phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent , fare , meat , nourishment , nurture , nutriment , nutrition...
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • / pri´zentimənt /, Danh từ: linh cảm, điềm báo, Từ đồng nghĩa: noun, a presentiment of trouble ahead, linh cảm về sự rắc rối sắp xảy ra, apprehension ,...
  • / ´ould¸taim /, tính từ, cổ, thuộc thời xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, old-time dancing, điệu múa cổ, age-old , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary , olden , timeworn...
  • phân khối (cm3), centimét khối, cen-ti-mét khối, phân khối,
  • / ´spriη¸taim /, Danh từ: thời kỳ mùa xuân (như) springtide, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, the blossom on the trees looks lovely in ( the ) springtime, hoa trên...
  • Danh từ: xentimet, một phần trăm của một mét, centimét, cubic centimetre, centimét khối, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam,...
  • vệ tinh hàng hải, maritime satellite circuit, mạch vệ tinh hàng hải, maritime satellite service (mss), dịch vụ vệ tinh hàng hải, maritime satellite switching centre (mssc), trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải, maritime...
  • Tính từ: ngay bên cạnh, kế bên; sát vách, next-door neighbour, người láng giềng ở sát vách, next-door to crime, gần như là một tội ác,...
  • hệ thống phân tích, breaking down a complex ( procurement ) project into a series of activities , arranging these with precedence ordering , putting against of the activities the estimated completion time and depicting the sequence on a diagram...
  • đơn vị nhiệt (ca-lo), đơn vị nhiệt, centigrade heat unit, đơn vị nhiệt bách phân, gram centimeter heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam
  • centimét khối, centimet khối,
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • / ˌmʌltiˈmidiə, ˌmʌltaɪˈmidiə /, đa môi trường, đa phương tiện, đa truyền thông, ima ( interactive multimedia association ), hiệp hội đa môi trường tương tác, mmx ( multimediaextension ), sự mở rộng đa môi trường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top