Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L impôt” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.309) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´impɔ:t´ekspɔ:t /, Kinh tế: xuất nhập khẩu, import-export agent, người đại lý xuất nhập khẩu, import-export bank, ngân hàng xuất nhập khẩu, import-export company, công ty xuất nhập...
  • / ri:´impɔ:t /, Ngoại động từ: nhập khẩu lại, Danh từ: sự nhập khẩu lại (như) reimportation, Kinh tế: hàng tái nhập...
"
  • biến trở trimpot,
  • như impotence,
  • như impotence,
  • / ´tʃaildlis /, tính từ, không có con, Từ đồng nghĩa: adjective, impotent , infertile , sterile , unfruitful
  • Danh từ: tính vô hiệu quả, sự vô hiệu quả, Từ đồng nghĩa: noun, helplessness , impotence , inadequacy , incapability...
  • / ´impɔt /, danh từ, (thông tục) bài phạt (học sinh),
  • / ¸ri:impɔ:´teiʃən /, danh từ, sự nhập khẩu lại (như) reimport,
  • thuế, the charges imposed on the manufacture , supply or import of goods and services, là các khoản phí đánh vào quá trình sản xuất, cung ứng hoặc nhập khẩu hàng hóa hoặc dịch vụ
  • / in¸keipə´biliti /, danh từ, sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực, Từ đồng nghĩa: noun, incapacity , incompetence , incompetency , powerlessness , helplessness , impotence , inadequacy...
  • / i´nefikəsi /, danh từ, sự không thể đem lại kết quả mong muốn; sự không có hiệu quả, sự không công hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, helplessness , impotence , inadequacy , incapability...
  • / ,impɔ:'ti: /, Danh từ: người mới được nhập vào, người mới được đưa vào, importees brought to the mountain area to reclaim virgin land, những người mới được đưa lên miền núi...
  • hạn ngạch nhập khẩu, côta nhập khẩu, hạn ngạch nhập khẩu, application for import quota, đơn xin hạn ngạch nhập khẩu, automatic import quota, hạn ngạch nhập khẩu tự động, automatic import quota system, chế...
  • giấy phép nhập khẩu, giấy phép nhập khẩu, application for import license, đơn xin giấy phép nhập khẩu, subject to approval of import license, còn chờ nhận giấy phép nhập khẩu
  • nhập khẩu, tiền ký quỹ nhập khẩu, tiền ký quỹ tiền bảo chứng, import deposit scheme, chế độ ký quỹ nhập khẩu, import deposit scheme, chế độ tiền gởi nhập khẩu, prior import deposit, tiền ký quỹ nhập...
  • biểu thuế nhập, biểu thuế nhập khẩu, biểu thuế quan, suất thuê nhập, suất thuế nhập, xuất thuế nhập khẩu, customs import tariff, biểu thuế nhập khẩu hải quan, customs import tariff, biểu thuế nhập khẩu...
  • chế độ côta, chế độ định ngạch, chế độ hạn ngạch, automatic import quota system, chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự động, exchange quota system, chế độ hạn ngạch ngoại hối, import quota system, chế...
  • hàng nhập khẩu, imported goods with original, hàng nhập khẩu với bao bì nguyên gốc
  • Danh từ: kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, swindler , imposter , cheat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top