Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L impôt” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.309) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nước nhập khẩu, capital-importing country, nước nhập khẩu vốn
  • / 'impɔ:tiŋ /, thuộc về nhập khẩu,
  • Thành Ngữ:, full of one's own importance, ngạo mạn
  • như impostume,
  • Idioms: to be alive to the importance of .., nhận rõ sự quan trọng của.
  • Thành Ngữ:, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
  • nhập khẩu ròng, nhập khẩu tịnh, net import value, giá trị nhập khẩu tịnh
  • Phó từ: cực độ, cực kỳ, vô cùng, vitally important, cực kỳ quan trọng, vitally necessary, vô cùng cần thiết
  • nhập khẩu trực tiếp, surtax of direct import, thuế phụ thu nhập khẩu trực tiếp
  • nước công nghiệp hóa, xứ kỹ nghệ, importing industrial country, nước công nghiệp (hóa) nhập khẩu
  • Idioms: to be in charge with an important misson, Được giao nhiệm vụ quan trọng
  • hạn ngạch nhập khẩu tự động, automatic import quota system, chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự động
  • / in´kɔnsikwəns /, danh từ, tính không hợp lý, tính không lôgic, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance , insignificancy , unimportance
  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
  • / in¸kɔnsi¸kwenʃi´æliti /, danh từ, tính không quan trọng, tính vụn vặt, tính tầm thường, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentialness , insignificance , insignificancy , unimportance,...
  • Idioms: to be of the last importance, (việc)hết sức quan trọng
  • hối phiếu nhập khẩu, import bill payable a/c, tài khoản hối phiếu nhập khẩu phải trả
  • Động từ: thay thế ai/cái gì, the writer picked out certain things about the event that he thought were important . his boss picked him out for an assignment in japan .
  • , preferential import tax, thuế ưu đãi nhập khẩu, preferential investment tax, thuế ưu đãi đầu tư
  • / mai´nju:ʃi¸i: /, danh từ số nhiều, những chi tiết vụn vặt, Từ đồng nghĩa: noun, incidental , minor detail , small detail , trifle , trivia , triviality , trivial matter , unimportant detail ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top