Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L impôt” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.309) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như impolite, không lễ phép, không lịch sự,
  • / ´kɔmpɔst /, Danh từ: phân trộn, phân compôt, Ngoại động từ: bón phân trộn, chế thành phân trộn, hình thái từ:
  • / im¸prækti´kæliti /, danh từ, tính không thực tế, Điều không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, unworkability , uselessness , inapplicability , impossibility , worthlessness
  • Tính từ: không chịu được, không chịu đựng nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, impossible , insufferable , insupportable...
  • như impoliteness,
  • Toán & tin: nửa nhóm, difference semi -group, (đại số ) nửa nhóm sai phân, equiresidual semi -group, nửa nhóm đồng thặng dư, idempotent semi -group, nửa nhóm luỹ đẳng, inverse semi -group,...
  • / ´pɔ:pə¸raiz /, ngoại động từ, bần cùng hoá, Từ đồng nghĩa: verb, bankrupt , break , bust , impoverish
  • / in´fi:bəlmənt /, danh từ, sự làm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, attenuation , depletion , devitalization , enervation , impoverishment
  • / ´wel´nai /, phó từ, hầu như, the task is wellnigh impossible, nhiệm vụ đó hầu như không thể thực hiện được
  • / ¸insə´pɔ:təbəl /, Tính từ: không thể chịu được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể xác minh được, Từ đồng nghĩa: adjective, impossible , insufferable...
  • / ¸inik´spi:diənt /, Tính từ: không có lợi, không thiết thực; không thích hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, detrimental , futile , impolitic , imprudent , inadvisable...
  • / ['fizikli] /, Phó từ: về thân thể; theo luật tự nhiên, physically fit, khoẻ mạnh về thể xác, attack someone physically, tấn công ai về thân thể, physically impossible, không thể có...
  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
  • / ´penilisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , neediness , penuriousness , penury , privation , want
  • / im¸pɔsə´biliti /, Danh từ: việc không thể làm được, don't expect him to do impossibilities, Đừng trông chờ anh ta làm những việc không thể làm được, Điều không thể có, điều...
  • / ˈstɑriˌaɪd /, tính từ, (thông tục) lãng mạn, không thực thế, mơ mộng hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, dreaming , half-baked * , hoping , impossible , improbable , ivory-tower , nonrealistic...
  • / ´ni:dinis /, danh từ, cảnh túng thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , pennilessness , penuriousness , penury , privation...
  • / ´frouəd /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố, Từ đồng nghĩa: adjective, balky , contrarious , difficult , impossible , ornery , perverse , wayward...
  • / ¸impɔ:´teiʃən /, Danh từ: sự nhập, sự nhập khẩu, hàng nhập, hàng nhập khẩu, Toán & tin: (toán logic ) sự mang vào, sự nhập cảng, Xây...
  • / bə´rouniəl /, Tính từ: (thuộc) nam tước, Từ đồng nghĩa: adjective, august , grandiose , imposing , lordly , magnific , magnificent , majestic , noble , princely ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top