Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Low-down and dirty” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.829) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tɔ:pidnis /, như torpidity,
  • / ´viskəsnis /, như viscidity,
  • bụi và dơ bẩn,
  • / ´flɔridnis /, như floridity,
  • / ´tju:midnis /, như tumidity,
  • xuất khẩu hàng hóa, total commodity export, tổng số xuất khẩu hàng hóa
  • độ ẩm được điều chỉnh, controlled humidity area, vùng độ ẩm được điều chỉnh
  • / ´sɔlidnis /, như solidity,
  • / ´ræbidnis /, như rabidity,
  • / ´rænsidnis /, như rancidity, Kinh tế: sự ôi,
  • / ´fa:ðə¸lænd /, Danh từ: Đất nước, tổ quốc, Từ đồng nghĩa: noun, home , motherland , native land , the old country , birthplace , homeland
  • hiệp định hàng hóa, international commodity agreement, hiệp định hàng hóa quốc tế
  • / pa:´tjuəriənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, gestation , gravidity , gravidness
  • Thành Ngữ:, down and out, (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền anh)
  • / ´ʌpən´daun /, tính từ, lắm núi đồi, lộn xộn, lên lên xuống xuống,
  • đầy hàng (tàu), ngập đầy mớn nước, tàu hàng chở đầy,
  • Danh từ: người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
  • bộ dò đọc, thiết bị thụ cảm, dụng cụ đo, thiết bị dò, thiết bị đo, thiết bị nhạy, humidity sensing device, thiết bị dò ẩm
  • / kə'mɑ:ndmənt /, Danh từ: Điều răn, lời dạy bảo, Từ đồng nghĩa: noun, the ten commandments, mười điều răn của chúa, eleventh commandments, (đùa cợt)...
  • sản phẩm cấp thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top