Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Neighborhood watch” Tìm theo Từ | Cụm từ (851) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi), a baby snatcher, một kẻ bắt cóc trẻ nhỏ, a bag snatcher, một tên giật túi
  • hatchetit,
  • rượt theo, Từ đồng nghĩa: verb, catch
"
  • mẻ bêtông, trial batch of concrete, mẻ bêtông trộn thử
  • Idioms: to be match for sb, ngang sức với người nào
  • Thành Ngữ:, to latch on to sth, hiểu ra điều gì
  • Thành Ngữ:, to snatch ( steal ) a kiss, hôn trộm
  • cân pha, thích ứng pha, phase-matching condition, điều kiện thích ứng pha
  • Thành Ngữ:, to catch up, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp
  • Idioms: to have a liability to catch cold, dễ bị cảm
  • Thành Ngữ:, to catch sb on the wrong foot, tình cờ gặp ai
  • Thành Ngữ:, snatch at something, vồ; chộp; cố nắm lấy cái gì
  • Thành Ngữ:, to scratch at oneself, tự lo liệu tự xoay xở
  • Thành Ngữ:, of the same batch, cùng một loạt, cùng một giuộc
  • / ´prɔmptnis /, như promptitude, Từ đồng nghĩa: noun, alacrity , dispatch
  • hatchetit,
  • Thành Ngữ:, down the hatch, (trước khi hớp một ngụm rượu) xuống cổ họng
  • Thành Ngữ:, to set a thief to catch a thief, dĩ độc trị độc
  • chốt cửa, then cửa, chốt cửa, landing-gear door latch, chốt cửa càng máy bay
  • nhánh chùng, nhánh bị động (đai truyền), mặtchùng, nhánh bị động (đai truyền da),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top