Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nonexistent” Tìm theo Từ | Cụm từ (8) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inig´zistəns /, danh từ, sự không có, sự không tồn tại, Từ đồng nghĩa: noun, nihilism , nonentity , nonexistence , nullity
  • / nai´hiliti /, Danh từ: hư vô, Từ đồng nghĩa: noun, nonexistence , nothing
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, out of print, không còn có ở nhà xuất bản, no longer published , nonexistent , obsolete , out of stock , public domain , unattainable,...
"
  • / sin´krɔnik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) đồng đại, Đồng thời; đồng bộ (như) synchronous, Từ đồng nghĩa: adjective, coetaneous , coeval , coexistent ,...
  • / kou´i:vəl /, Danh từ: người cùng tuổi, người cùng thời, Từ đồng nghĩa: adjective, of the same age , coincident , coetaneous , coexistent , concurrent , contemporaneous...
  • / ¸koui´teiniəs /, Y học: cùng tuổi, Từ đồng nghĩa: adjective, coeval , coexistent , concurrent , contemporaneous , synchronic , synchronous
  • / ¸kouig´zistənt /, tính từ, cùng chung sống, cùng tồn tại, Từ đồng nghĩa: adjective, coetaneous , coeval , concurrent , contemporaneous , synchronic , synchronous
  • / ¸inig´zistənt /, tính từ, không có, không tồn tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top