Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phoi” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.894) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fɔs´fɔrik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) photpho, có chứa photpho, Hóa học & vật liệu: photphoric, phosphoric acid, axit photphoric, phosphoric acid, axit...
  • thỏi gang mới đúc, gang thô, gang, gang thỏi, quặng sắt, basic bessemer pig-iron, gang tomat, foundry pig-iron, gang đúc, hard pig iron, gang thỏi cứng, phosphoric pig iron, gang thỏi photpho, soft pig iron, gang thỏi mềm, hard...
  • viêm phổi, viêm màng phổi-phổi,
  • axit photphoric, axit phosphoric, phosphoric acid process, quá trình axit photphoric
  • (thuộc) màng phổi-phổi,
  • rò màng phổi-phổi,
"
  • Danh từ: (hoá học) octophôtphoric, thuộc octophotphat, orthophosphoric acid, axit octophôtphoric
  • vi khuẩn kiểu viêm màng phổi-phổi,
  • Danh từ: lá phổi-sách; lá mang-phổi,
  • sự cuốn phoi, sự cuộn mép, Danh từ: sự cuốn (phoi); sự cuốn mép,
  • quá trình axit, phosphoric acid process, quá trình axit photphoric
  • / pə'ziʃn /, bộ định vị, bộ định vị phôi, bộ đinh vị van, cơ cấu định vị (phôi), cơ cấu định vị, thiết bị định vị, linear positioner, bộ định vị tuyến tính, servo positioner, bộ định vị...
  • mức phông, mức phông, , 1. nồng độ một chất trong một trung gian môi trường (không khí, nước hoặc đất) xuất hiện tự nhiên hoặc không phải do các hoạt động của con người;, 2. trong đánh giá phơi...
  • / ´fɔsfərəs /, như phosphoric, Hóa học & vật liệu: photphorơ,
  • Thành Ngữ: Y học: hoại tử phôtpho, phosphorus necrosis, (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, công nhân làm diêm (thường) hay mắc...
  • / də´miniən /, Danh từ: quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối, lãnh địa (phong kiến), thuộc địa, lãnh thổ tự trị trong khối liên hiệp anh, (pháp...
  • photpholipit, lipid có chứa nhóm phosphat,
  • / di'livə /, Ngoại động từ: ( + from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát thư, phân phối, giao, giữ lời hứa, Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra;...
  • / ´soup¸bɔks /, danh từ, hòm đựng xà phòng, bục (cho các diễn giả ở ngoài phố), tính từ, (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố,...
  • / ´kouli:n /, Danh từ: (hoá học) colin, Y học: một hợp chất trong quá trình tổng hợp phophatidycholine và các chất phospholipid và acetylcholine,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top