Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put in touch” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.132) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự đổi hướng (vào, ra), đổi hướng, input/output-i/o-redirection, đổi hướng vào/ra, output redirection, đổi hướng xuất, redirection operator, toán tử đổi hướng,...
  • viết tắt, số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) ( revolutions per minute),
  • hệ thống kế toán, hệ thống kế toán, automated accounting system, hệ thống kế toán tự động, computer-aid accounting system, hệ thống kế toán bằng máy tính, computer-based accounting system, hệ thống kế toán bằng...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, complaining , quibbling , moaning , irked , dissatisfied , sour , grouchy , irritable
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / ´pautə /, Danh từ: người hay hờn dỗi, người hay bĩu môi, (động vật học) bồ câu to diều, (động vật học) cá lon (như) whitting-upout,
  • computerized selection of shift points, based on input from sensors., hệ thống điều phát điện tự động,
"
  • / 'kædʒəput /, Danh từ: (thực vật học) nho cajơput, tinh dầu tràm,
  • vùng ra, vùng xuất, vùng xuất dữ liệu, vùng dữ liệu, input/output area, vùng ra/vào
  • vùng ra/vào, vùng nhập/xuất, virtual input/output area, vùng nhập/ xuất ảo
  • Thành Ngữ:, be no slouch at something, (thông tục) rất giỏi cái gì
  • giới hạn ra, giới hạn xuất, giới hạn đầu ra, output-bound computer, máy tính giới hạn xuất
  • bộ quét, bộ quét quang, dụng cụ quét, thiết bị quét, film optical scanning device for input to computers, thiết bị quét phim để nhập vào máy tính
  • / 'bæd'tempəd /, Tính từ: xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable , fretful , grouchy ,...
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • / ´ʌnjən¸gra:s /, như onion-couch,
  • như teeny, Từ đồng nghĩa: adjective, diminutive , dwarf , lilliputian , midget , miniature , minuscule , minute , pygmy , wee
  • bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry on , cling , clutch , go on , grasp , grip , hold fast , hold on , hold out , persevere , persist ,...
  • / ´il¸tempəd /, tính từ, càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, annoyed , bad-tempered , bearish , cantankerous , choleric , crabby , cross , crotchety , grouchy , grumpy , irascible...
  • đầu vào-đầu ra, nhập xuất, vào-ra, đầu vào-đầu ra, nhập-xuất, phân tích đầu vào-đầu ra, phân tích xuất-nhập lượng, asymmetric input-output, nhập xuất không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top