Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put in touch” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.132) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá trị sản lượng công nghiệp, sản lượng công nghiệp, gross industrial output value, giá trị tổng sản lượng công nghiệp, value of industrial output, giá trị sản lượng công nghiệp
  • sự điều khiển số, cnc ( computerizednumeric control ), sự điều khiển số máy tính hóa, computerized numeric control (cnc), sự điều khiển số máy tính hóa
  • hỗ trợ bằng máy tính, được máy toán hỗ trợ, computer aided design (cad), thiết kế được máy toán hỗ trợ, computer aided manufacturing (cam), sản suất được máy toán hỗ trợ
  • / ´wɔ:tə¸spaut /, Danh từ: Ống máng, máng xối, vòi rồng; cây nước (cột nước hình ống giữa biển và mây, hình thành khi có gió lốc hút lên cao một khối nước xoay tít),
  • / ´poutən¸teit /, Danh từ: kẻ thống trị, vua chuyên quyền (có quyền hành trực tiếp đối với nhân dân của mình), Từ đồng nghĩa: noun, autocrat ,...
  • công suất (đầu) ra, cổng suất đầu ra, công suất phát, điện lượng, công suất ra, average output power, công suất đầu ra trung bình, rated output power, công suất đầu ra danh định
  • sự điều khiển (bằng) số, điều chỉnh số trị, sự điều khiển bằng số, điều khiển bằng số, điều khiển số, sự điều khiển số, computer numerical control, điều khiển số bằng máy tính, computer...
  • điện áp (đầu) ra, điện áp ra, differential output voltage, điện áp ra vi phân, longitudinal output voltage (lol), điện áp ra theo chiều dọc
  • / fut /, Danh từ, số nhiều .feet: chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối, phút (đơn vị...
  • dữ kiện vào, dữ liệu nhập, dữ liệu vào, nhập dữ liệu, số liệu đưa vào, số liệu vào, dữ liệu nhập, input data set, tập (hợp) dữ liệu nhập, two-input data table, bảng kê nhập dữ liệu đôi
  • / ´rezə¸lu:tnis /, danh từ, sự kiên quyết, sự cương quyết, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resolution , resolve , toughness...
"
  • ghana, officially the republic of ghana, is a country in west africa. it borders côte d'ivoire to the west, burkina faso to the north, togo to the east, and the atlantic ocean to the south. accra is the capital and largest city., diện tích: 239,460...
  • fut vuông, fút vuông, phút, mét, bộ vuông anh,
  • như autocratic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian...
  • / dis´greisfulnis /, danh từ, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness , shamefulness
  • / ¸imprəvai´zeiʃən /, Danh từ: sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc tức hứng, Từ đồng nghĩa: noun, ad-libbing , autoschediasm...
  • / 'taiərənt /, Danh từ: bạo chúa, kẻ bạo ngược, Từ đồng nghĩa: noun, absolute ruler , absolutist , authoritarian , autocrat , bully , despot , dictator , hitler...
  • / ´ʃeimfulnis /, danh từ, sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ, Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness,...
  • / ɔ:´ta:kikl /, như autarchic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical , tyrannous,...
  • Danh từ: phút nến (đơn vị chiếu sáng bằng 20, 764 lux), bộ-nến, fut nến, fút-nến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top