Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Réputation” Tìm theo Từ | Cụm từ (110) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸juərə´pi:ən /, Tính từ: (thuộc) châu âu; ở châu âu, tại châu âu; lan khắp châu âu, Danh từ: người châu âu, a european reputation, tiếng tăm lan...
"
  • / ¸ʌndə´prɔp /, Động từ: (kiến trúc) đỡ ở dưới, Ủng hộ; củng cố, to underdrop a reputation, giữ vững tiềm tàng
  • Idioms: to have a reputation for courage, nổi tiếng can đảm
  • / 'feiməsnis /, Danh từ: sự nổi tiếng, sự nổi danh, Từ đồng nghĩa: noun, celebrity , notoriety , popularity , renown , reputation , repute
  • / ,detri'mentəli /, Phó từ: bất lợi, such words influence his reputation detrimentally, những lời lẽ như vậy ảnh hưởng bất lợi đến tiếng tăm của anh ta
  • lập trình lôgic, sự lập trình logic, sự thảo chương trình logic, celp ( computationally extended logic programming ), sự lập trình lôgic mở rộng tính toán, computationally extended logic programming (celp), sự lập trình...
  • / di'naunsmənt /, như denunciation, Từ đồng nghĩa: noun, charge , denunciation , imputation , incrimination
  • / kɔmpju:'tei∫nəl /, tính từ, có sử dụng máy điện toán, computational physics, vật lý học dùng máy điện toán
  • / ¸a:gjumen´teiʃən /, Danh từ: luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận, Từ đồng nghĩa: noun, debate , disputation , forensics
  • / ling´wistiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: ngôn ngữ học, Toán & tin: ngôn ngữ học, computational linguistics, ngôn ngữ học máy tính
  • / in¸krimi´neiʃən /, danh từ, sự buộc tội; sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, charge , denouncement , denunciation , imputation
  • / ´litəni /, Danh từ: kinh cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: noun, account , catalogue , enumeration , invocation , list , petition , prayer , recitation , refrain , repetition...
  • / pə:m /, Danh từ: (viết tắt) của permanent wave, (viết tắt) của permutation, Ngoại động từ: sắp xếp đội hình,
  • Idioms: to do sth with no preparation , without any preparation, làm việc gì không sửa soạn, không dự bị
  • công suất máy nén, năng [công] suất máy nén, năng suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh công suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh năng suất máy nén
  • / ,regju'leiʃn /, nội quy, những điều quy định, điều lệ, luật lệ, quy phạm, quy tắc, nội quy, quy tác, quy định, điều lệ (công ty), acceptance regulations, quy phạm nghiệm thu, building regulations, quy phạm xây...
  • như afforestation,
  • thời gian lặp, pulse repetition time (prt), thời gian lặp xung
  • khí thải, exhaust emission regulations, quy định lượng khí thải, exhaust emission standards, quy định lượng khí thải
  • / ri:¸fɔris´teiʃən /, như reafforestation, Cơ khí & công trình: sự trồng lại rừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top