Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Romeo” Tìm theo Từ | Cụm từ (538) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´æmərist /, Danh từ: người đa tình; người si tình; người ham dục tình, Từ đồng nghĩa: noun, casanova , don juan , lady 's man , lothario , romeo
  • / ¸intəfe´rɔmetri /, Kỹ thuật chung: giao thoa, axial slab interferometry, đo giao thoa bản hướng trục, axial slab interferometry, đo giao thoa tấm dọc trục, laser interferometry, đo giao thoa...
  • / i¸lektroumi´kænikl /, Kỹ thuật chung: điện cơ, damped electromechanical system, hệ điện cơ tắt dần, electromechanical analogue, mô hình điện cơ, electromechanical braking, hãm điện cơ,...
"
  • khớp nối giữ dây romex, khớp nối dữ dây romex,
  • rơmoóc có thùng đá, rơmoóc có thùng nước đá,
  • cromen, hợp kim cromen,
  • micromet (một phần triệu mét), micromet,
  • Thành Ngữ:, to give someone a thick ear, o box someone's ear
  • phanh xe moóc, phanh rơmoóc, phanh xe rơmooc,
  • máy rải bitum và nhựa đường kiểu rơmoóc, máy rải bitum và nhựa đường kiểu xe rơmooc,
  • nối xe móc hậu (vào đầu kéo), thiết bị buộc rơmoóc, thiết bị buộc xe rơmooc, sự nối xe móc hậu (vào xe kéo),
  • rơmoóc kiểu sàn, xe rơ-moóc đáy phẳng, xe rờ-mooc đáy phẳng, tilting platform trailer, rơmoóc kiểu sàn lật
  • Thành Ngữ:, to pull someone's nose, o pull someone by the nose
  • trục quét, cầu được kéo, cầu móc theo, trục móc theo, trục bánh xe rơmoóc, trục bánh xe xe rơmooc, trục kéo,
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • Thành Ngữ:, to give chloroform to someone ; to put someone under chloroform, gây mê cho người nào
  • trạm vệ dưới dạng rơmoóc, trạm vệ dưới dạng xe rơmooc,
  • , to take off the gloves to someone ; to hand someone without gloves, tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
  • / pə´sweidə /, Ngoại động từ: thuyết phục, làm cho tin, to persuade someone to do something ( into doing something ), thuyết phục ai làm gì, to be persuaded that, tin chắc rằng, to persuade someone...
  • / ´maikrɔn /, Danh từ, số nhiều là .micra: micrômet, Cơ khí & công trình: micrômet (10-6 mm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top