Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Romeo” Tìm theo Từ | Cụm từ (538) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (toán học) đường tà hình, đường ta hành, đường tà hình, đường tà hành, conical-loxodrome, đường tà hành nón, conical loxodrome,...
  • / ´siηkrou¸meʃ /, Danh từ: (kỹ thuật) bộ đồng bộ, Kỹ thuật chung: bộ đồng tốc, porsche-type synchromesh, bộ đồng tốc porsche, proportional load synchromesh,...
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • thuộc pyromelitic,
  • rơmoóc (bánh) xích,
  • rơmoóc thông dụng,
  • sự truyền hình đơn sắc, truyền hình đơn sắc, truyền hình trắng đen, monochrome television broadcasting service, dịch vụ truyền hình đơn sắc, monochrome television service, dịch vụ truyền hình đơn sắc, monochrome...
  • máy đo mưa disdrometer,
  • rơmoóc kiểu sàn lật,
  • rơmoóc trút hàng qua đáy,
  • / ¸pairou´metrikl /, như pyrometric,
  • promethi (pm),
  • rơmoóc trút hàng ở phía sau,
  • toa xe móc (tàu điện), rơmoóc,
  • electromet góc phần tư,
  • rơmoóc trên bánh hơi,
  • rơmoóc nhiệt độ thấp,
  • rào chắn cỡ micromets,
  • micromet đo chiều sâu,
  • rơmoóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top