Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Romeo” Tìm theo Từ | Cụm từ (538) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to burst someone's boiler, đẩy ai vào cảnh khổ cực
  • Thành Ngữ:, like wax in someone's hands, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo
  • Thành Ngữ:, to throw the handkerchief to someone, ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)
  • Thành Ngữ:, to dust ( dress down , trim , warm ) someone's jacket, nện cho ai một trận
  • Thành Ngữ:, to pull someone's chestnut out of the fire, (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
  • Thành Ngữ:, to get someone in wrong, làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ
  • , meat and drink to someone, nguồn hạnh phúc, niềm vui của ai
  • Thành Ngữ:, to lick someone's boots, liếm gót ai, bợ đỡ ai
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • Thành Ngữ:, to ride someone on the snaffle, gượng nhẹ người nào
  • Thành Ngữ:, to give someone a black look, lườm nguýt người nào
  • Thành Ngữ:, to get someone's blood up, làm cho ai nổi nóng
  • Danh từ: xe bò chở táo, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • Thành Ngữ:, to be ( get ) even with someone, trả thù ai, trả đũa ai
  • Thành Ngữ:, to dust someone's coat, đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận
  • Thành Ngữ:, to rough someone up the wrong way, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • Thành Ngữ:, to read someone at a glance, nhìn thoáng cũng biết là người thế nào
  • Thành Ngữ:, to give someone a free rein, thả lỏng ai cho tự do hành động
  • Thành Ngữ:, to give someone a pain in the neck, quấy rầy ai, chọc tức ai
  • Thành Ngữ:, to give someone credit for, ghi vào bên có của ai (một món tiền...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top