Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sản” Tìm theo Từ | Cụm từ (243.766) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / vi´neiʃən /, Danh từ: sự đi săn/săn bắn, sự phân bố tĩnh mạch, kiểu phát/phân bố gân lá/hệ gân (lá cây, cánh sâu bọ),
"
  • / ´rezi¸dju: /, Danh từ: phần còn lại, cái còn lại; cặn; bã, phần tài sản còn lại (sau khi đã thanh toán xong nợ nần..), (toán học) thặng dư, (hoá học) bã, chất lắng (sau...
  • / ´neibəhud /, Danh từ: hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận, Toán & tin: lân cận, Kỹ thuật...
  • / ´kliənis /, Danh từ: sự trong trẻo (nước, không khí...), sự rõ ràng, sự sáng tỏ, sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở (đường sá...), Toán...
  • / ['feəli] /, Phó từ: công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt, Từ...
  • / i´kweit /, Ngoại động từ: làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình, hình thái từ: Toán...
  • / li'kwiditi /, Danh từ: trạng thái lỏng, khả năng thanh toán bằng tiền mặt, Điện lạnh: thải lỏng, Kỹ thuật chung: độ...
  • / in'stɔ:lmənt /, như instalment, Nghĩa chuyên ngành: khoản trả mỗi lần, phần trả mỗi lần, Nghĩa chuyên ngành: sản xuất kịp thời, Nghĩa...
  • /brɑ:nt∫/, Danh từ: cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...), Nội động...
  • Danh từ: Đồ trang hoàng, đồ trần thiết, (sân khấu) cảnh phông,
  • / prɔk´simiti /, Danh từ: trạng thái ở gần (về không gian, thời gian...); sự gần gũi, Xây dựng: sự lân cận, độ tiếp cận, trạng thái gần,
  • / ´wulən /, Tính từ: làm toàn bằng len, làm một phần bằng len, hàng len, woollen cloth, vải len, woollen manufacturers, các hãng sản xuất len, woollen trade, nghề buôn bán len
  • / 'fæsail /, Tính từ: dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy, sẵn sàng; nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính; hiền lành, Toán & tin: dễ; đơn giản, Kỹ...
  • / pə´viljən /, Danh từ: nhà rạp; sảnh đường (nhà cạnh sân thể thao để các vận động viên, khán giả sử dụng), lều lớn, nhà lều, rạp (phim, hát, kịch..), gian hàng, Đình,...
  • / ´eiprən /, Danh từ: cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn), (hàng không) thềm đế máy...
  • / ¸ækwi´esəns /, Danh từ: sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận, sự phục tùng, Nghĩa chuyên ngành: chấp...
  • Danh từ: hàng rào phân ranh giới, Ô tô: hàng rào phân ranh giới, Xây dựng: lan can an toàn, Kỹ thuật...
  • / ¸kemi¸lu:mi´nesəns /, Danh từ: sự phát quang bằng phản ứng hoá học, Hóa học & vật liệu: phát quang hóa học, Điện lạnh:...
  • Danh từ: màng ối giả; màng thanh dịch, thanh dịch, meningitis serosa, viêm màng não thanh dịch, serous membrane (serosa), màng thanh dịch (thanh...
  • / ʌn´bæləns /, Danh từ: sự mất thắng bằng, sự không cân xứng, sự rối loạn tâm trí, Ngoại động từ: làm mất thăng bằng, làm rối loạn tâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top