Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sản” Tìm theo Từ | Cụm từ (243.766) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´said¸lait /, Danh từ: (sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên (sân khấu)), thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ, Đèn hiệu, đèn xi nhan, Vật...
  • / 'twailait /, Danh từ: lúc chạng vạng, lúc mờ sáng; thời kỳ này, lúc tranh tối tranh sáng, thời kỳ thoái trào, thời kỳ xa xưa mông muội, Điện lạnh:...
  • / ¸ri:flek´tɔmitə /, Danh từ: phản xạ kế, Điện: đồng hồ phản xạ, Điện lạnh: máy đo (ánh sáng) phản xạ,
  • / ´reidə /, danh từ, người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc, máy bay đi oanh tạc, kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , freebooter , highwayman...
  • / ә'biliti /, Danh từ: năng lực, khả năng, tố chất, (pháp lý) thẩm quyền, (thương nghiệp) khả năng thanh toán được, nguồn vốn sẵn có, Toán & tin:...
  • Toán & tin: bộ cân bằng, bộ san bằng; [bộ phận, cái] bù,
  • / bɔ:d /, Danh từ: tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, ( số nhiều) sân khấu, (hàng hải)...
  • / ə'dʤeisənt /, Tính từ: gần kề, kế liền, sát ngay, (toán học) góc kề, Toán & tin: cạnh tam giác vuông, kế, phụ cận, Nguồn...
  • / ɪ,lumə'neɪʃən /, Danh từ: sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa; ( số nhiều) đèn treo (để trang hoàng thành phố...), hoa đăng, sự sơn son thiếp vàng,...
  • / kwɔd'reindʤl /, Danh từ: hình tứ giác, hình bốn cạnh, sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...) (như) quad, Toán &...
  • / ´pɔsi /, Danh từ: Đội cảnh sát; đội vũ trang, lực lượng mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) crowd , band , gang , multitude , search party , throng ,...
"
  • Danh từ: lúc chạng vạng, lúc tranh sáng tranh tối, hoàng hôn,
  • tài khoản ngân hàng, tài khoản ngân hàng, tài khoản tại ngân hàng, tài khoản vãng lai của ngân hàng, balance sheet of bank account, bảng cân đối tài khoản ngân hàng, private bank account, tài khoản ngân hàng (của)...
  • / ´aut¸reidʒ /, Danh từ: sự xúc phạm, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...), sự lăng nhục, sự sỉ nhục, sự vi phạm trắng trợn, sự oán hận, giận dữ, Ngoại...
  • danh từ, người đàn bà quyến rũ lạ thường, Từ đồng nghĩa: noun, attractive woman , coquette , courtesan , dangerous woman , deadly lady , deadly woman , enchantress , enticing woman , flirt , seductress...
  • Danh từ: màng ngăn, chắn sáng diapham,
  • Tính từ & phó từ: nửa tháng một lần, Danh từ: tạp chí nửa tháng ra một kỳ, bán nguyệt san,
  • Danh từ: (ngành mỏ) sự sàng thô, sự làm sạch (thép cán), sự sàng sơ bộ, cấu tử lớn không lọt sàn, sự phân loại sản phẩm nghiền,...
  • / ˈfɪnɪʃ /, Danh từ: sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa lần cuối, sự hoàn thiện, (kiến trúc) phần hoàn thiện, vật liệu...
  • / ´flætiη /, Danh từ: cách làm đồ vật bằng và láng, Kỹ thuật chung: dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt, sự làm bằng, sự làm phẳng, sự mài mờ, san...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top