Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Subterranean area” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.793) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nước dưới đất, nước dưới lòng đất, nước dưới lớp thổ nhưỡng, nước dưới mặt đất, nước ngầm, nước ngầm, subterranean water regime, chế độ nước dưới đất, subterranean water regime, chế...
  • / ¸haipə´dʒi:əl /, (thực vật) dưới đất, Từ đồng nghĩa: adjective, , haip”'d™i:”s, tính từ, hypogeal insects, côn trùng sống dưới đất, hypogean , hypogeous , subterranean , subterrestrial,...
  • đường chia nước, đường phân nước, đường phân thủy, đường chia nước, đường phân thuỷ, subterranean water parting, đường phân thủy dưới nước, underground water parting, đường phân thủy nước ngầm,...
"
  • / ¸sʌbtə´reinjən /, như subterraneous, Xây dựng: ngầm (dưới đất), Kỹ thuật chung: dưới đất, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸sʌbtə´reinjəs /, Tính từ: ngầm; ở dưới mặt đất, (nghĩa bóng) kín, bí mật, Kỹ thuật chung: dưới đất, a subterraneous passage, một lối đi dưới...
  • miền động, vùng động, non-pageable dynamic area, vùng động không thể phân trang, pageable dynamic area, vùng động phân trang được
  • dịch vụ di động, land mobile service, dịch vụ di động trên bộ, land mobile service (lms), dịch vụ di động mặt đất, maritime mobile service, dịch vụ di động hàng hải, metropolitan service area/mobile service area...
  • diện tích bề mặt, vùng bề mặt, diện tích mặt, diện mặt, diện tích, diện tích bề mặt, cooler surface area, diện tích (bề mặt) lạnh, cooler surface [surface area], diện tích (bề mặt) lạnh, cooling surface...
  • Danh từ, cũng cesarian, caesarean: việc mổ để lấy thai,
  • / ,veipə'reəriəm /, như vapour bath, Xây dựng: buồng tắm hơi nước,
  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • / ,ɔnə'reəriəm /, Danh từ, số nhiều honorariums: tiền thù lao, Kinh tế: tiền công, tiền thù lao, Từ đồng nghĩa: noun, gratuity...
  • / 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena , armageddon , battleground , combat zone , field , front , front line , salient , theater of operations...
  • màn hình, vùng biểu diễn, vùng hiển thị, vùng thể hiện, digital display area, vùng màn hình số, defined display area (dda), vùng hiển thị xác định, digital display area, vùng hiển thị số, output display area, vùng...
  • bảo vệ, được bảo vệ, protected area, khu được bảo vệ, protected area, khu vực được bảo vệ, protected area, vùng được bảo vệ, protected band, dải được bảo...
  • diện tích mặt cắt,, diện tích mặt cắt, diện tích tiết diện, area of cross section ( crosssectional area ), diện tích mặt cắt ngang, concrete cross sectional area, diện tích mặt cắt của bê tông, cross sectional area,...
  • vùng dữ liệu, bios data area (bda), vùng dữ liệu bios, global data area (gda), vùng dữ liệu toàn cầu, group data area, vùng dữ liệu nhóm, local data area, vùng dữ liệu cục bộ, swappable data area (sda), vùng dữ liệu...
  • vùng chương trình, program area block, khối vùng chương trình, transient program area, vùng chương trình tạm, user program area, vùng chương trình người dùng
  • vùng nhập, image input area, vùng nhập hình ảnh, user input area, vùng nhập của người dùng
  • diện tích mặt cắt, oblique cross section area, diện tích mặt cắt ngang, total cross section area, tổng diện tích mặt cắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top