Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Subterranean area” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.793) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • được lựa, được chọn, được chọn, được lựa, selected area, miền được lựa chọn, selected area, vùng được lựa chọn, selected data series, nhóm dữ liệu được...
  • đơn vị diện tích, đơn vị diện tích, intensity of shear per unit of area, cường độ lực cắt trên đơn vị diện tích, load per unit of area, tải trọng trên đơn vị diện tích
  • vùng ăn khớp, diện tiếp xúc, bề mặt tiếp xúc, diện tích tiếp xúc, trường tiếp xúc, bề mặt ăn khớp, vùng tiếp xúc, caterpillar contact area, diện tích tiếp xúc bánh xích, type contact area, diện tích tiếp...
  • khu vực thông tin, vùng thông tin, label information area, vùng thông tin nhãn, oia ( operatorinformation area ), vùng thông tin của người thao tác, operator information area (oia), vùng thông tin của người thao tác
  • thiết diện, diện tích mặt cắt ngang, diện tích mặt cắt, diện tích mặt cắt ngang, tiết diện, area of cross section ( crosssectional area ), diện tích mặt cắt ngang, concrete cross sectional area, diện tích mặt cắt...
  • không gian làm việc, vùng làm việc, library work area, vùng làm việc thư viện, sdw a ( systemdiagnostic work area ), vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống, system diagnostic work area (sdwa), vùng làm việc chuẩn đoán hệ...
  • gỗ guarea,
  • wide-area information server,
  • như rest area,
  • trụi tóc lông (như alopecia areata),
  • vùng sau rolando (như postcentral area),
  • vùng tế bào betz (như psychomotor area),
  • siêu diện tích, hyperareal metric, metric siêu diện tích
  • mặt nước, mặt nước, area of water surface evaporation area, diện tích bốc hơi mặt nước, evaporation from water surface, sự bay hơi mặt nước, free water surface evaporation, sự bốc hơi mặt nước thoáng, water surface...
  • vùng thông điệp, adjacent message area, vùng thông điệp gần kề
  • vùng ra/vào, vùng nhập/xuất, virtual input/output area, vùng nhập/ xuất ảo
  • Thành Ngữ:, dollar area, khu vực đô la
  • vùng cố định, basic fixed area, vùng cố định cơ sở
  • Thành Ngữ:, no-go area, khu vực cấm vào
  • vùng in, set print area, thiết lập vùng in
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top