Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tọa” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.277) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´eligənt /, Tính từ: thanh lịch, tao nhã, đoan trang, thanh thoát, thùy mị, Danh từ: người thanh lịch, người tao nhã, Toán &...
  • / seit /, Ngoại động từ: làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy (như) satiate, Hình Thái Từ: Toán...
  • / ´koudi¸fai /, Ngoại động từ: lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ, sự chuyển sang mật mã, hệ thống hoá, Toán & tin: đánh mã,...
  • / 'daiəlɔg /, Danh từ: cuộc đối thoại, Đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại, Toán & tin: cuộc đối thoại, đoạn đối thoại, sự tơng...
  • Toán & tin: (toán logic ) tính thực hiện được, tính thoả mãn được, joint satisfiability, tính thoả mãn đồng thời
  • / 'lɪkwɪdeɪt /, Ngoại động từ: thanh lý, thanh toán, Nội động từ: thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh, Hình...
  • / iks´træpə¸leit /, Động từ: (toán học) ngoại suy, hình thái từ: Toán & tin: ngoại suy, Kỹ...
  • / ʌη´kʌpl /, Ngoại động từ: thả (chó...) ra không buộc thành cặp nữa, tháo, bỏ móc (toa xe lửa..), Hình Thái Từ: Toán &...
"
  • / ´ʌtə /, Tính từ: hoàn toàn, toàn bộ, tuyệt đối, dứt khoát, kiên quyết, dứt khoát, Ngoại động từ: thốt ra, phát ra, bậc ra, tạo ra (âm thanh),...
  • / ri´greʃən /, Danh từ: sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại, (toán học) hồi quy, Toán & tin: (thống kê ) hồi quy,...
  • / i´kweit /, Ngoại động từ: làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình, hình thái từ: Toán...
  • / ´ævə¸ta: /, Danh từ: (thần thoại ấn độ) thiên thần giáng thế, sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân, Toán & tin: hiện thân ảo,
  • Toán & tin: kế hoạch hóa, soạn chương trình, soạn thảo chương trình, sự chương trình hóa, Xây dựng: sự kế hoạch hóa, sự lập (chương) trình,...
  • / iks'plisit /, Tính từ: rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng (người), (toán học) hiện, Toán & tin: hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi...
  • / ¸fɔ:məlai´zeiʃən /, Danh từ: sự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá, sự chính thức hoá, sự làm thành hình thức chủ nghĩa, Toán & tin: (toán logic...
  • / kə'mɔditi /, Danh từ, thường dùng ở số nhiều: hàng hoá; loại hàng, mặt hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) tiện nghi, Toán & tin: (toán kinh tế ) hàng hoá,...
  • / ´kwɔnti¸faiə /, Toán & tin: (toán logic ) phép lượng hoá, Kỹ thuật chung: lượng từ, bounded quantifier, phép lượng hoá bị chặn, existential quantifier,...
  • / kən'sain /, Ngoại động từ: gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán, uỷ thác, ký thác; giao phó, Hình thái từ: Toán...
  • / i´liminəbl /, Tính từ: có thể loại ra, có thể loại trừ, (sinh vật học) có thể bài tiết ra, (toán học) có thể khử, có thể rút ra (yếu tố...), Toán...
  • / ¸teli´kɔnfərəns /, Danh từ: hội nghị qua điện thoại, các cuộc họp được tổ chức qua điện thoại, Toán & tin: hội nghị từ xa, hội thảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top