Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thị” Tìm theo Từ | Cụm từ (115.994) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • / pə´lemikl /, tính từ (như) .polemic, (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích, Từ đồng nghĩa: adjective, polemic(al ) skills, tài...
  • / skʌ´riliti /, danh từ, tính thô tục; ngôn ngữ tục tĩu, hành vi thô bỉ, ( (thường) số nhiều) lời nhận xét thô tục, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness...
  • chìa khóa mở khóa ghi để điều khiển ghi tại chỗ,
  • / ´sku:liη /, Danh từ: sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường, tiền học phí ăn ở tại nhà trường, (từ cổ,nghĩa cổ) sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật,...
  • liều lượng tái thiết, việc tính toán mức phơi nhiễm sau khi nó xảy ra bằng cách sử dụng các dấu hiệu trong cơ thể sinh vật, như mức hoá chất có trong mô hoặc trong chất lưu.
  • Danh từ: Ống để cuộn phim (cuộn băng ghi âm.. sau khi dùng ở máy chiếu phim, máy ghi âm..), hộp cuộn phim, lõi cuốn lại, lõi cuộn phim, lõi guồng cuốn,
  • bộ chỉ thị khí, máy chỉ thị khí, cái chỉ lưu lượng khí, khí kế,
"
  • / ´nʌti /, Tính từ: nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, (từ lóng) say mê, thích, (từ lóng) bảnh, diện, (từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện), (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • chia sẻ chi phí, một chương trình tài chính công cộng qua đó, xã hội, là người hưởng lợi từ sự bảo vệ môi trường, chia sẻ một phần chi phí kiểm soát ô nhiễm cùng với những ai thực sự tham gia...
  • Tính từ: không được làm thích nghi với khí hậu, không thích nghi khí hậu, không hợp thuỷ thổ; chưa thích nghi khí hậu, chưa quen thuỷ...
  • / treil /, Danh từ: vạch, vệt dài, Đường, đường mòn (nhất là xuyên qua vùng đất gồ ghề), (thiên văn học) đuôi, vệt, dấu vết, mùi, vết (lần theo khi đi săn..), (nghĩa bóng)...
  • / ´steits¸wumən /, danh từ, số nhiều .stateswomen (giống đực) .statesman, nữ chính khách, nữ chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; nữ chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng,
  • Danh từ: (chính trị) sách trắng (của chính phủ), Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: bạch phiếu, phiếu khoán được tín nhiệm,...
  • / 'di:snsi /, Danh từ: sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh, sự lịch sự, sự tao nhã, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, ( số nhiều) lễ...
  • thiết bị trao đổi nhiệt ga, thiết bị trao đổi nhiệt khí, thiệt bị trao đổi nhiệt khí,
  • / ´tsetsi /, Danh từ: (động vật học) muỗi xêxê (một loài ruồi vùng nhiệt đới châu phi mang và truyền bệnh, đặc biệt là chứng ngủ thiếp khi châm vào người và động vật),...
  • biến thiên tải nhiệt, sự biến thiên nhiệt tải, sự thay đổi nhiệt tải, thay đổi tải nhiệt,
  • máy có công suất cao, chịu lực nặng, thuế nặng, chế độ nặng, hiệu suất mạnh, làm việc nặng, sự chất tải nặng, heavy duty test, sự thí nghiệm làm việc nặng, heavy duty thread, ren làm việc nâng
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top