Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thị” Tìm theo Từ | Cụm từ (115.994) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´teilə¸meid /, Tính từ: may đo, do thợ may làm ra, hoàn toàn thích hợp, Danh từ: quần áo phụ nữ giản dị; nghiêm chỉnh, Điếu thuốc cuộn máy,...
  • / i´mə:ʃən /, Danh từ: sự nổi lên, sự hiện lên, (thiên văn học) sự tái hiện sau khi bị che khuất, Hóa học & vật liệu: hiện diện, Kỹ...
  • / ´dʒi:niəl /, Tính từ: vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần, Ôn hoà, ấm áp (khí hậu), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸ædæp´teiʃən /, Danh từ: sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, phóng tác, sự thích nghi, Toán &...
  • / pə'zeʃn /, Danh từ: quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa, Cấu trúc từ: in possession ( of something ), take possession...
  • / pəˈlut /, Ngoại động từ: làm ô uế, làm mất thiêng liêng, làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...), (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng, làm sa đoạ, Hình...
  • / ´θiə¸raiz /, Nội động từ: ( + about something) tạo ra các lý thuyết, phát triển lý thuyết, nói một cách lý thuyết, suy nghĩ một cách lý thuyết, Hình...
  • / ¸kɔdʒi´teiʃən /, danh từ, sự suy nghĩ chín chắn; sự ngẫm nghĩ; ( số nhiều) những điều suy nghĩ chín chắn, sự nghĩ ra, (triết học) sự tạo khái niệm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ə´mendz /, Danh từ số nhiều: sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại, Từ đồng nghĩa: noun, to make amends for something, đền (bồi (thường);...
  • / ´mili¸teit /, Nội động từ: chiến đấu, to militate against something, cản trở; ngăn cản, bad weather militated against our plan, thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi,...
  • / 'lu:sifə /, Danh từ: ma vương, (thiên văn học) sao mai, Từ đồng nghĩa: noun, archangel , beast , beelzebub , devil , diablo , evil one , fallen angel , mephistopheles...
  • / wi:ld /, Ngoại động từ: nắm và sử dụng (vũ khí), dùng, cầm (một dụng cụ), (nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành, Hình Thái Từ: Xây...
  • / ´sistəhud /, Danh từ: tình chị em, hội phụ nữ từ thiện, tổ chức tôn giáo của phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, bond , friendship , sisterly , sodality...
  • / ´sni:kinis /, danh từ, (thông tục) sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén, Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , slinkiness , stealthiness , chicanery , craft , craftiness...
  • / ʌn´ə:θli /, Tính từ: không ở trần gian; không có tính chất trần gian; siêu nhiên, siêu phàm, bí hiểm, đáng sợ, kỳ dị, khủng khiếp, (thông tục) không thích hợp; phi lý,...
  • thiết bị chuyển mạch, data switching equipment (dse), thiết bị chuyển mạch số liệu, digital switching equipment, thiết bị chuyển mạch số, frame-relay switching equipment (frse), thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp...
  • / ,ʌndə'teikiɳ /, Danh từ: công việc đã nhận làm, nhiệm vụ, công cuộc kinh doanh, công việc kinh doanh, ( + that../to do something) lời hứa, sự cam đoan, sự quyết làm; điều quyết...
  • thị trường chứng khoán, thị trường cho vay ngắn hạn, thị trường tài chính, thị trường tiền tệ, trường tài chính, money market management, quản lý thị trường tài chính, money market paper, chứng khoán...
  • / ka:v /, Động từ: khắc, tạc, chạm, đục, (nghĩa bóng) tạo, tạo thành, cắt, lạng (thịt ra từng miếng), cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt...
  • / ˈɒnərəbəl /, như honourable, Từ đồng nghĩa: adjective, acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious , dependable , distinguished , eminent , esteemed , ethical , faithful , forthright , high-principled...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top