Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toned down” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.532) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, buttoned up, dè dặt, kín đáo
  • / ´tait¸lipt /, Tính từ: mím môi; có vẻ dữ tợn, kiềm chế, nén tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, buttoned up , clammed up , closemouthed , dumb , hushed...
  • / ´bʌmpinis /, danh từ, tính mấp mô, tính gập ghềnh, the bumpiness of a stoned road, tính gập ghềnh của một con đường rải đá
  • Tính từ: không cài khuy (áo), (nghĩa bóng) không câu nệ, thoải mái; không bị kiềm chế, her unbuttoned style of management, phong cách quản...
  • không khí (được) điều hòa, không khí được điều hòa, conditioned air stream, dòng không khí (được) điều hòa, conditioned air stream, dòng không khí (được) điều hòa
  • Từ đồng nghĩa: adjective, situated , stationed , planted , established , positioned , occupying , placed
  • Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có ý định, ill-intentioned/well-intentioned, có ý xấu/có ý tốt
  • / ´ʌndə¸menʃənd /, Tính từ: Được nói đến ở dưới, được nói đến chỗ sau (trong một bức thư..), Danh từ, số nhiều .undermentioned: ( the undermentioned)...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • / ¸disprə´pɔ:ʃənit /, như disproportioned, Toán & tin: không cân đối, không tỷ lệ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ə´fɔ:¸sed /, tính từ, Đã nói ở trên, đã nói đến trước đây, Từ đồng nghĩa: adjective, previous , preceding , spoken of earlier , mentioned earlier
"
  • bị chậm, làm trễ, chậm thanh toán, Từ đồng nghĩa: adjective, slowed , put off , late , postponed , deferred , retarded , tardy
  • / ´lisit /, Tính từ: Đúng luật, hợp pháp, Từ đồng nghĩa: adjective, innocent , legal , legitimate , authorized , lawful , licensed , permissible , sanctioned
  • / ¸peritə´niəm /, Danh từ, số nhiều .peritoneums, .peritonea: (giải phẫu) màng bụng, phúc mạc, Y học: phúc mạc, màng bụng,
  • Tính từ & phó từ: Đương nhiên, mặc nhiên, Kinh tế: đương nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, by virtue of position , sanctioned...
  • / ´wel´ment /, như well-intentioned,
  • luồng không khí, dòng không khí, air stream curling, sự xoáy dòng không khí, conditioned air stream, dòng không khí (được) điều hòa, discharge air stream, dòng không khí cấp, hot air stream, dòng không khí nóng, induced...
  • lệnh dừng, lệnh tạm dừng, conditioned stop instruction, lệnh dừng có điều kiện
  • chẻ đá, gia công đá, gọt đá, sự ốp đá, sự ốp gạch, đẽo đá, mài nhẵn mặt đá, stone dressing machine, máy gia công đá, stone-dressing apparatus, thiết bị gia công đá
  • Idioms: to be cautioned by a judge, bị quan tòa khuyến cáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top