Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unhinged” Tìm theo Từ | Cụm từ (123) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´hæη /, Ngoại động từ ( .unhung; .unhanged): hạ xuống, bỏ xuống (không treo), —n'h—–, n'h“–d
  • giàn cuốn, giàn bailey, giàn vòm, cantilever arch truss, giàn vòm có mút thừa, hingeless arch truss, giàn vòm không khớp, three-hinged arch truss, giàn vòm ba khớp, two-hinged arch truss, giàn vòm hai khớp
  • hai bản lề, hai khớp, two-hinged arch truss, giàn vòm hai khớp, two-hinged frame, khung hai khớp, two-hinged tie arch, vòm hai khớp có thanh kéo
  • có ba khớp, ba khớp, three-hinged frame, khung ba khớp, three-hinged truss, giàn ba khớp
  • vòm ba khớp, khớp, vòm, vòm ba khớp, three-hinged arch truss, giàn vòm ba khớp, three-hinged arch truss, giàn vòm ba khớp
  • vòm ba khớp, three-hinged arch truss, giàn vòm ba khớp
  • vòm hai khớp, two-hinged arch truss, giàn vòm hai khớp
  • / ʌn´saind /, Tính từ: không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu, không ký tên, không ra hiệu, không làm hiệu, Toán & tin: không dấu, unsigned integer...
  • gối kiểu bản lề, gối tựa khớp, hinged bearing element, bộ phận gối tựa khớp, hinged bearing element, chi tiết gối tựa khớp
"
  • hằng nguyên, hằng số nguyên, unsigned integer constant, hằng nguyên không dấu
  • bộ phận gối tựa, chi tiết gối tựa, hinged bearing element, bộ phận gối tựa khớp, rigid bearing element, bộ phận gối tựa cứng, roller-type bearing element, bộ phận gối tựa con lăn, hinged bearing element, chi...
  • cầu khung, cầu giàn, rigid frame bridge, cầu khung cứng, suspended frame bridge, cầu khung treo, cantilever frame bridge, cầu giàn-côngxon, hinged frame bridge, cầu giàn có khớp
  • hệ thanh, hệ thanh, guy-and-bar system, hệ thanh dây, hinged-bar system, hệ thanh khớp
  • vòm có chốt, vòm khung lề, vòm có khớp, vòm khớp, hinged arch bridge, cầu vòm khớp
  • cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, double window sash, cánh cửa sổ đôi, hinged window sash, cánh cửa sổ treo, horizontally swinging window sash, cánh cửa sổ quay ngang, mid-axis...
  • cột có khớp, hinged column base, đế cột (có) khớp
  • Tính từ: hạ xuống, bỏ xuống, không bị treo; thoát tội chết treo,
  • Tính từ: không bị cháy sém, không bị đốt sém, không thui, không tổn thương, không tổn hại,
  • / ʌn´tindʒd /, Tính từ: không nhuốm màu, không pha màu, không có vẻ, không đượm vẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top