Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Zaftig” Tìm theo Từ | Cụm từ (304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, chubby , pudgy , roly-poly , rotund , round , tubby , zaftig
"
  • chẩn đoán với sự trợ giúp của máy tính, thiết kế với máy tính trợ giúp (computer assisted drafting),
  • bằng máy tính, dựa vào máy tính, nhờ máy tính, caa (computer-aided administration ), sự quản lý bằng máy tính, cad (computer-aided drafting ), vẽ bằng máy tính, cadd (computer-aided...
  • / ´wailinis /, Danh từ: tính xảo trá, tính quỷ quyệt, Từ đồng nghĩa: noun, artfulness , artifice , craft , craftiness , cunning , foxiness , guile , slyness
  • / ´fɔksinis /, danh từ, tính xảo quyệt, tính láu cá, Từ đồng nghĩa: noun, artfulness , artifice , craft , craftiness , cunning , guile , slyness , wiliness
  • / ¸ʌndə´hændidnis /, danh từ, tính chất bí mật, tính chất kín đáo, tính không trung thực, tính nham hiểm, Từ đồng nghĩa: noun, chicanery , craft , craftiness , deviousness , dishonesty...
  • / ´sni:kinis /, danh từ, (thông tục) sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén, Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , slinkiness , stealthiness , chicanery , craft , craftiness...
  • / ´a:tfulnis /, danh từ, tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh, sự khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, artifice , craft , craftiness , cunning , foxiness , guile , slyness , wiliness
  • như indefatigability,
  • / ´wiərilis /, tính từ, không mệt mỏi, không biết mệt, Từ đồng nghĩa: adjective, indefatigable , inexhaustible , unfailing , unflagging , untiring , unwearied
  • kiến trúc bizantin, new-byzantine architecture, kiến trúc bizantin mới
  • cupôn (kiểu) byzantin,
  • quỹ ổn định, quỹ ổn định, quỹ bình chuẩn, quỹ bình ổn, currency stabilization fund, quỹ ổn định tiền tệ, exchange stabilization fund, quỹ ổn định ngoại hối, american stabilization fund, quỹ bình chuẩn...
  • phong cách byzantin,
  • kiến trúc bizantin mới,
  • tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, international organization for standardization network (iosnet), mạng tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, isonet ( international organization for standardization network ), mạng tổ chức tiêu...
  • tín hiệu đồng bộ, tín hiệu đồng bộ hóa, burst synchronization signal, tín hiệu đồng bộ hóa burst, frame synchronization signal, tín hiệu đồng bộ hóa mành, synchronization signal unit (syu), khối tín hiệu đồng...
  • / ,æklai'meiʃn /, như acclimatization, Từ đồng nghĩa: noun, acclimatization
  • như gasproof, không lọt khí, không thấm khí, kín khí, gastight shell, vỏ không thấm khí
  • sự sâm banh hóa, bottle champagnization, sự sâm banh hóa theo chai, bulk champagnization, sự sâm banh hóa theo bể chứa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top