Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zaftig” Tìm theo Từ | Cụm từ (304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • việc dàn xếp phổ, việc sử dụng phổ, orbit-spectrum utilization, việc dàn xếp phổ-quỹ đạo, orbit-spectrum utilization, việc sử dụng phổ-quỹ đạo
  • gạch byzantin,
  • sự nhiệt đới hóa, nhiệt đới hóa, tropicalization test, sự thử nhiệt đới hóa, tropicalization test, thử (đặc tính) nhiệt đới hóa, tropicalization test, thử nghiệm...
  • khởi tạo hệ thống, khởi động hệ thống, automated system initialization, khởi động hệ thống tự động, automated system initialization (asi), sự khởi động hệ thống tự động, system initialization table (sit),...
  • kháng nguyên gây sốc .antigenic,
  • kháng nguyên gây sốc .antigenic,
  • mũ cột kiểu bizantin,
  • kiến trúc byzantine kiểu mới,
  • entanpy hóa hơi, nhiệt bay hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt hóa hơi, nhiệt hòa hơi, ẩn nhiệt hóa hơi, latent heat of vaporization, ẩn nhiệt bay hơi, latent heat of vaporization, ẩn nhiệt hóa hơi, latent heat of vaporization,...
  • / ¸ænəstig´mætik /, Tính từ: chính thị anaxtimatic,
  • / strə´tigrəfi /, Danh từ: Địa tầng học, Y học: sự chụp tia x cắt lớp, Kỹ thuật chung: địa tầng học,
  • hệ thống sử dụng, hệ số sử dụng, suất sử dụng thiết bị, hệ số sử dụng, service utilization factor, hệ số sử dụng dịch vụ, thermal utilization factor, hệ số sử dụng nhiệt
  • / [u·ti·li·za·tion || ‚juːtlə'zeɪʃn /-tɪlaɪ'z-] /, Danh từ: sự dùng, sự sử dụng; sự tận dụng, Toán & tin: sự sử dụng, Cơ...
  • / ¸indi¸fætigə´biliti /, danh từ, sự không biết mỏi mệt,
  • / ¸minimai´zeiʃən /, Kinh tế: sự tối thiểu hóa, Từ đồng nghĩa: noun, cost minimization, sự tối thiểu hóa phí tổn, loss minimization, sự tối thiểu...
  • viết tắt, tổ chức giải phóng palestine, ( palestine liberation orgnaization ), .Organization):,
  • / ¸indi´fætigəbl /, Tính từ: không biết mỏi mệt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , assiduous ,...
  • áp suất các te, áp suất cacte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp áp suất cácte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp suất cácte, crankcase pressure regulation, điều chỉnh áp suất cacte, crankcase pressure...
  • Từ đồng nghĩa: noun, order , orderliness , organization , pattern , plan , system , systematization
  • / bi´zæn¸tain /, Tính từ: thuộc về đế quốc la mã phương Đông, (chính trị) phức tạp, Xây dựng: kiến trúc byzantine, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top