Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zaftig” Tìm theo Từ | Cụm từ (304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pi:nə¸laiz /, như penalise, Xây dựng: phạt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, amerce , castigate , chasten , chastise...
  • / ɔb,dʤektifi'keiʃn /, danh từ, sự làm thành khách quan, sự thể hiện khách quan, sự làm thành cụ thể; sự thể hiện cụ thể, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , externalization...
  • / ˈmänəˌtīz /, Danh từ: sự đúc thành tiền, sự cho lưu hành làm tiền tệ, sự đúc tiền, tiền tệ hóa, monetization of debt, sự tiền tệ hóa nợ, monetization of debt, sự tiền...
  • áp suất ngoài, áp lực ngoài, áp lực ngoài, external pressure equalization, cân bằng áp suất ngoài, external pressure equalization, sự cân bằng áp suất ngoài, valve with external pressure equalizing connection, van có đường...
  • / 't∫æstizmənt /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập, Từ đồng nghĩa: noun, castigation , correction , discipline , penalty
  • hiện tượng phân cực tròn, phân cực tròn, sự phân cực tròn, (sự) phân cực tròn, circular polarization of light, sự phân cực tròn của ánh sáng, right-hand circular polarization, sự phân cực tròn quay phải (vô...
  • thí nghiệm độ mỏi, sự thử nghiệm mỏi, sự thí nghiệm mỏi, sự thử độ bền mỏi, thí nghiệm mỏi, sự thử độ bền mỏi, repeated bending fatigue test, sự thí nghiệm mỏi uốn, repeated bending fatigue test,...
  • / di:'deiljən /, Tính từ: phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái, Từ đồng nghĩa: adjective, byzantine , complicated , convoluted , daedal , elaborate...
  • causticization,
  • equitization,
  • như authorization,
  • như customization,
  • như colonization,
  • như memorization,
  • như solarization,
  • như sovietization,
  • như stigmatization,
  • / 'di:dl /, Tính từ: khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái, Từ đồng nghĩa: adjective, byzantine , complicated , convoluted , daedalian...
  • / ə'kju:zətivli /,
  • / ´fʌsti¸geit /, ngoại động từ, (đùa cợt) đánh bằng dùi cui, chỉ trích gay gắt, Từ đồng nghĩa: verb, beat , castigate , criticize , cudgel , lash , strike , whip
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top