Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “trò chơi con khủng long ❤️GG30.net❤️ trò chơi con khủng long ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K trò chơi con khủng long” Tìm theo Từ | Cụm từ (168.822) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự quay tròn, sự xoay tròn, Động tác bổ nhào quay, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê), (thông tục) sự đi chơi;...
  • / ['retɪsəns] /, Danh từ: tính trầm lặng, tính ít nói, sự dè dặt, kín đáo (trong lời nói..), Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , self-control , self-restraint...
  • / wɔ:p /, Danh từ: ( theỵwarp) sợi dọc trên khung cửi (trong dệt), (hàng hải) thừng để kéo tàu, Đất bồi, đất phù sa, (kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái cong, trạng thái...
  • giao diện máy, gaming machine interface card (gmic), thẻ giao diện máy trò chơi, technology independent machine interface (ibm) (timi), giao diện máy không phụ thuộc công nghệ
  • chất rắn lơ lửng, là những hạt nhỏ của chất rắn gây ô nhiễm nổi trên mặt hoặc lơ lửng trong cống rãnh hay các chất lỏng khác. các phương tiện xử lý thông thường không loại bỏ được chúng.,...
  • đìều chỉnh mức lỏng, sự điều chỉnh mức lỏng, sự điều chỉnh mức chất lỏng, sự điều khiển mức chất lỏng, sự điều chỉnh mức chất lỏng, electronic liquid level control, điều chỉnh mức lỏng...
  • tarô côn (dài), tarô số một (trong bộ tarô), tarô ren côn, tarô số một,
  • cần điều khiển bánh lái, thanh kéo điều khiển, chuỗi điều khiển, trình tự điều khiển, cần điều khiển, dãy điều khiển, control sequence chaining, sự kết nối chuỗi điều khiển, text control sequence...
  • Idioms: to go for a ( half -hour's)roam, Đi dạo chơi(trong nửa tiếng đồng hồ)
  • trạm kiểm tra, điểm khiển, điểm khống chế tuyến, điểm chuẩn, điểm điều khiển, điểm khống chế, điểm kiểm tra, điểm mốc, adjacent control point, điểm điều khiển kế cận, adjacent control point,...
  • / geim /, Danh từ: trò chơi, ( số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá,...
"
  • / 'templ /, Danh từ: Đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái căng vải (trong khung cửi), Cơ khí & công trình: tấm...
  • Danh từ: công viên giải trí (trong đó các trò vui chỉ dựa trên một tư tưởng hoặc nhóm tư tưởng), công viên vui chơi-giải trí,
  • / plei /, Danh từ: sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách...
  • công bằng/ công lý môi trường, sự công bằng trong việc bảo vệ các cá nhân, nhóm người hay cộng đồng khỏi những nguy hiểm về môi trường bất kể nguồn gốc dân tộc, chủng tộc, hay địa vị kinh...
  • / ´ʃini /, Danh từ (như) .shinty: trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong), gậy chơi sini; bóng chơi sini, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • giá (khung) chống rung, móng không rung,
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, cryotransfer [cryogenic nitrogen] freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, liquid nitrogen immersion freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • Ngoại động từ: làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra, nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạch..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top