Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vầng” Tìm theo Từ (5.856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.856 Kết quả)

  • grommet, gold flow
"
  • lagoon region
  • Động từ, to bestir oneself
  • depression area
  • multitier estuary
  • oil ring, oil slinger
  • retinitis circinata
  • camber or deflection
  • slotted oil control ring
  • aurora, corona, corona discharge, corona effect, electric corona, sự phóng điện vầng quang, corona discharge, điện áp phát sinh vầng quang, corona start voltage
  • divot, sod, turf, vườn ươm ( vầng ) cỏ, turf nursery garden
  • three-piece oil control ring
  • yellowish
  • collar, necklace
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top