Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vầng” Tìm theo Từ (5.856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.856 Kết quả)

  • gathering ring, giải thích vn : dải đất sét cuốn tròn được dùng để thu các tạp chất từ thủy thinh nóng chảy , sau đó thu thủy tinh có chất lượng tốt hơn từ tâm của dải đất [[sét.]]giải thích en...
"
  • turf nursery garden
  • Thông dụng: danh từ, Động từ, rhyme; verse, syllable; sound, to roll, (ít dùng) torment
  • hyperboloid of one sheet (of two sheets)
  • Động từ., gild, gilding, gold plating, gold-plate, plate with gold, to gild., đồng mạ vàng, gild bronze, thiết bị mạ vàng, gilding machine
  • bypass, loop, loop network, ring network, ringed network, mạng vòng lặp, loop network, sóng mang vòng số, digital loop carrier, mạng vòng chuyển thẻ bài, token ring network, mạng vòng chuyển thẻ bài, token-passing ring network,...
  • stratocumulus, stratus, water fielding stratum
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top